Giá dịch vụ kỹ thuật áp dụng tại BVĐK huyện Phúc Thọ từ ngày 20/08/2019 theo TT13/2019/TT-BYT - 11:52:55 AM | 10/11/2019
Giá dịch vụ kỹ thuật áp dụng tại BVĐK huyện Phúc Thọ từ ngày 20/08/2019 theo TT13/2019/TT-BYT

 

STT Dịch vụ khám chữa bệnh ĐV Giá DV Giá BH
1 Chụp Xquang hệ tiết niệu không chuẩn bị  Lần 55.200 56.200
2 Đo tim thai  bằng Doppler Lần 32.000 32.000
3 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen lần 65.500 68.000
4 Trichomonas vaginalis soi tươi lần 41.200 41.700
5 Chlamydia test nhanh lần 70.800 71.600
6 Khám sức khỏe (không kể xét nghiệm, X- quang)(QĐ13) Lần 145.000 145.000
7 Khám sức khỏe lái xe(không kể xét nghiệm, X- quang)(QĐ13) Lần 145.000 145.000
8 HIV Ab test nhanh  Lần 53.000 53.600
9 Test Paps Lần 130.000 130.000
10 Tháo vòng khó lần 72.000 72.000
11 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (gây tê) lần 19.000 19.000
12 Tháo vòng dễ lần 14.000 14.000
13 Định tính beta hCG (test nhanh)  lần 19.000 19.000
14 Siêu âm 3D/4D thai nhi lần 211.000 211.000
15 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 68.200 69.200
16 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 96.200 97.200
17 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên lần 55.200 56.200
18 Chụp Xquang khớp háng nghiêng lần 55.200 56.200
19 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng lần 68.200 69.200
20 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng lần 96.200 97.200
21 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 68.200 69.200
22 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 96.200 97.200
23 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè lần 68.200 69.200
24 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè lần 96.200 97.200
25 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng lần 68.200 69.200
26 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng lần 96.200 97.200
27 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 68.200 69.200
28 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 96.200 97.200
29 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 68.200 69.200
30 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 96.200 97.200
31 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng lần 55.200 56.200
32 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng lần 96.200 97.200
33 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng lần 68.200 69.200
34 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng lần 121.000 122.000
35 Chụp Xquang ngực thẳng lần 55.200 56.200
36 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên lần 55.200 56.200
37 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng lần 68.200 69.200
38 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng lần 96.200 97.200
39 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch lần 68.200 69.200
40 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch lần 96.200 97.200
41 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn lần 55.200 56.200
42 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng lần 55.200 56.200
43 Chụp Xquang tuyến vú lần 93.200 94.200
44 Chụp Xquang đường mật qua Kehr lần 236.000 240.000
45 Chụp Xquang đường dò lần 402.000 406.000
46 Chụp Xquang tử cung vòi trứng lần 367.000 371.000
47 Chụp Xquang tử cung vòi trứng lần 407.000 411.000
48 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) lần 535.000 539.000
49 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) lần 605.000 609.000
50 HBsAg test nhanh lần 53.000 53.600
51 HCV Ab test nhanh lần 53.000 53.600
52 Rotavirus test nhanh lần 176.000 178.000
53 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi lần 37.800 38.200
54 Trứng giun, sán soi tươi lần 41.200 41.700
55 Vi nấm soi tươi lần 41.200 41.700
56 Định lượng Acid Uric [Máu] lần 21.400 21.500
57 Định lượng Albumin [Máu] lần 21.400 21.500
58 Đo hoạt độ Amylase [Máu] lần 21.400 21.500
59 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] lần 21.400 21.500
60 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] lần 21.400 21.500
61 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] lần 21.400 21.500
62 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] lần 21.400 21.500
63 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) lần 26.800 26.900
64 Định lượng Creatinin (máu) lần 21.400 21.500
65 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] lần 28.900 29.000
66 Định lượng Glucose [Máu] lần 21.400 21.500
67 Định lượng Protein toàn phần [Máu] lần 21.400 21.500
68 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] lần 26.800 26.900
69 Định lượng Urê máu [Máu] lần 21.400 21.500
70 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] lần 42.900 43.100
71 Phản ứng Rivalta [dịch] lần 8.400 8.500
72 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) lần 71.500 73.000
73 Test thử cảm giác giác mạc lần 38.800 39.600
74 Nghiệm pháp phát hiện glocom lần 104.000 107.000
75 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) lần 29.400 29.900
76 Đo khúc xạ máy lần 9.500 9.900
77 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) lần 25.300 25.900
78 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng lần 240.000 244.000
79 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng lần 81.400 82.300
80 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ lần 81.400 82.300
81 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) lần 81.400 82.300
82 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo lần 179.000 181.000
83 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng lần 68.200 69.200
84 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng lần 96.200 97.200
85 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng lần 68.200 69.200
86 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng lần 96.200 97.200
87 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao lần 49.200 50.200
88 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến lần 49.200 50.200
89 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng lần 55.200 56.200
90 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng lần 96.200 97.200
91 Chụp Xquang Blondeau lần 49.200 50.200
92 Chụp Xquang Hirtz lần 49.200 50.200
93 Chụp Xquang hàm chếch một bên lần 49.200 50.200
94 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến lần 49.200 50.200
95 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng lần 49.200 50.200
96 Chụp Xquang Chausse III lần 49.200 50.200
97 Chụp Xquang Schuller lần 49.200 50.200
98 Chụp Xquang Stenvers lần 49.200 50.200
99 Chụp Xquang khớp thái dương hàm lần 49.200 50.200
100 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) lần 49.200 50.200
101 Chụp Xquang răng toàn cảnh lần 63.200 64.200
102 Chụp Xquang mỏm trâm lần 49.200 50.200
103 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng lần 68.200 69.200
104 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng lần 96.200 97.200
105 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên lần 68.200 69.200
106 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên lần 96.200 97.200
107 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế lần 121.000 122.000
108 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch lần 68.200 69.200
109 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch lần 96.200 97.200
110 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng lần 68.200 69.200
111 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng lần 96.200 97.200
112 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên lần 68.200 69.200
113 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên lần 96.200 97.200
114 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng lần 68.200 69.200
115 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng lần 96.200 97.200
116 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn lần 68.200 69.200
117 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn lần 96.200 97.200
118 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze lần 55.200 56.200
119 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng lần 68.200 69.200
120 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng lần 96.200 97.200
121 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên lần 121.000 122.000
122 Chụp Xquang khung chậu thẳng lần 55.200 56.200
123 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch lần 55.200 56.200
124 Chụp Xquang khớp vai thẳng lần 55.200 56.200
125 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch lần 55.200 56.200
126 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng lần 68.200 69.200
127 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng lần 96.200 97.200
128 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng lần 68.200 69.200
129 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng lần 96.200 97.200
130 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 68.200 69.200
131 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 96.200 97.200
132 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) lần 55.200 56.200
133 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng lần 68.200 69.200
134 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng lần 96.200 97.200
135 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 68.200 69.200
136 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động lần 62.900 63.500
137 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động lần 40.000 40.400
138 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động lần 40.000 40.400
139 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động lần 102.000 102.000
140 Thời gian máu chảy phương pháp Duke lần 12.500 12.600
141 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) lần 14.800 14.900
142 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) lần 40.000 40.400
143 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) lần 45.800 46.200
144 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) lần 36.500 36.500
145 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) lần 22.900 23.100
146 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) lần 42.900 43.100
147 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 28.600 28.800
148 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 74.200 74.800
149 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 38.800 39.100
150 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu lần 22.900 23.100
151 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương lần 20.500 20.700
152 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 30.800 31.100
153 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu lần 22.900 23.100
154 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu lần 20.500 20.700
155 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng lần 649.000 653.000
156 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu lần 32.000 32.900
157 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) lần 10.800 11.100
158 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) lần 10.800 11.100
159 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) lần 310.000 317.000
160 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ lần 212.000 216.000
161 Đặt ống nội khí quản lần 555.000 555.000
162 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở lần 715.000 719.000
163 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) lần 56.800 57.600
164 Thay ống nội khí quản lần 555.000 568.000
165 Thay canuyn mở khí quản lần 245.000 247.000
166 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) lần 19.600 20.400
167 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp lần 212.000 216.000
168 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter lần 141.000 143.000
169 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] giờ 22.200 22.900
170 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] giờ 22.200 22.900
171 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] giờ 22.200 22.900
172 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] giờ 22.200 22.900
173 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] giờ 22.200 22.900
174 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] giờ 22.200 22.900
175 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] giờ 22.200 22.900
176 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] giờ 22.200 22.900
177 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] giờ 22.200 22.900
178 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] giờ 22.200 22.900
179 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản lần 473.000 479.000
180 Thông bàng quang lần 88.700 90.100
181 Rửa bàng quang lấy máu cục lần 194.000 198.000
182 Chọc dịch tuỷ sống lần 105.000 107.000
183 Đặt ống thông dạ dày lần 88.700 90.100
184 Rửa dạ dày cấp cứu lần 115.000 119.000
185 Thụt tháo lần 80.900 82.100
186 Đặt ống thông hậu môn lần 80.900 82.100
187 Chọc dò ổ bụng cấp cứu lần 135.000 137.000
188 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ lần 672.000 678.000
189 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ lần 1.193.000 1.199.000
190 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) lần 15.200 15.200
191 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm lần 174.000 176.000
192 Chọc dò dịch màng phổi lần 135.000 137.000
193 Chọc hút khí màng phổi lần 141.000 143.000
194 Thay canuyn mở khí quản lần 245.000 247.000
195 Nghiệm pháp Atropin lần 196.000 198.000
196 Siêu âm Doppler tim lần 219.000 222.000
197 Chọc dò dịch não tuỷ lần 105.000 107.000
198 Hút đờm hầu họng lần 10.800 11.100
199 Đặt sonde bàng quang lần 88.700 90.100
200 Rửa bàng quang lấy máu cục lần 194.000 198.000
201 Rửa bàng quang lần 194.000 198.000
202 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm lần 135.000 137.000
203 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị lần 135.000 137.000
204 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị lần 174.000 176.000
205 Đặt ống thông dạ dày lần 88.700 90.100
206 Đặt ống thông hậu môn lần 80.900 82.100
207 Rửa dạ dày cấp cứu lần 115.000 119.000
208 Thụt tháo phân lần 80.900 82.100
209 Hút dịch khớp gối lần 113.000 114.000
210 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm lần 123.000 125.000
211 Hút nang bao hoạt dịch lần 113.000 114.000
212 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm lần 150.000 152.000
213 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) lần 49.000 50.700
214 Tập vận động đoạn chi 30 phút lần 41.100 42.300
215 Tập vận động toàn thân 30 phút lần 45.400 46.900
216 Nhổ răng sữa lần 36.200 37.300
217 Nhổ chân răng sữa lần 36.200 37.300
218 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em lần 31.800 32.300
219 Điện mãng châm điều trị lần 70.000 74.300
220 Chích nhọt ống tai ngoài lần 182.000 186.000
221 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ lần 176.000 178.000
222 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ lần 233.000 237.000
223 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ lần 253.000 257.000
224 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ lần 299.000 305.000
225 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên lần 2.532.000 2.562.000
226 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn lần 610.000 610.000
227 Chích áp xe phần mềm lớn lần 182.000 186.000
228 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân lần 330.000 335.000
229 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân lần 330.000 335.000
230 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân lần 330.000 335.000
231 Chích rạch áp xe nhỏ lần 182.000 186.000
232 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp lần 227.000 231.000
233 Thủy châm lần 64.800 66.100
234 Cứu lần 35.400 35.500
235 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy lần 12.400 12.500
236 Sắc thuốc thang lần 12.400 12.500
237 Bó thuốc lần 49.700 50.500
238 Chườm ngải lần 35.400 35.500
239 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông lần 64.800 66.100
240 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu lần 64.800 66.100
241 Thuỷ châm điều trị mất ngủ lần 64.800 66.100
242 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress lần 64.800 66.100
243 Thuỷ châm điều trị nấc lần 64.800 66.100
244 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm lần 64.800 66.100
245 Thuỷ châm điều trị viêm amydan lần 64.800 66.100
246 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn lần 32.800 33.200
247 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt lần 32.800 33.200
248 Giác hơi điều trị các chứng đau lần 32.800 33.200
249 Giác hơi điều trị cảm cúm lần 32.800 33.200
250 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản lần 48.900 49.900
251 Lấy sỏi bàng quang lần 4.042.000 4.042.000
252 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ lần 2.301.000 2.321.000
253 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ lần 2.301.000 2.321.000
254 Nong niệu đạo lần 237.000 241.000
255 Cắt bỏ tinh hoàn lần 2.301.000 2.321.000
256 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn lần 2.301.000 2.321.000
257 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn lần 1.211.000 1.242.000
258 Cắt hẹp bao quy đầu lần 1.211.000 1.242.000
259 Mở rộng lỗ sáo lần 1.211.000 1.242.000
260 Mở thông dạ dày lần 2.494.000 2.514.000
261 Cắt dạ dày hình chêm lần 3.530.000 3.579.000
262 Cắt đoạn dạ dày lần 7.155.000 7.155.000
263 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn lần 7.155.000 7.266.000
264 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng lần 2.494.000 2.514.000
265 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não lần 64.800 66.100
266 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng lần 64.800 66.100
267 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày lần 64.800 66.100
268 Thuỷ châm điều trị trĩ lần 64.800 66.100
269 Thuỷ châm điều trị mày đay lần 64.800 66.100
270 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng lần 64.800 66.100
271 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược lần 64.800 66.100
272 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em lần 64.800 66.100
273 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực lần 64.800 66.100
274 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em lần 64.800 66.100
275 Thuỷ châm điều trị sa tử cung lần 64.800 66.100
276 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh lần 64.800 66.100
277 Thuỷ châm điều trị thống kinh lần 64.800 66.100
278 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt lần 64.800 66.100
279 Thuỷ châm điều trị đái dầm lần 64.800 66.100
280 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình lần 64.800 66.100
281 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy lần 64.800 66.100
282 Thuỷ châm điều trị hen phế quản lần 64.800 66.100
283 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp lần 64.800 66.100
284 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính lần 64.800 66.100
285 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên lần 64.800 66.100
286 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn lần 64.800 66.100
287 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn lần 64.800 66.100
288 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng lần 64.800 66.100
289 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi lần 64.800 66.100
290 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên lần 64.800 66.100
291 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới lần 64.800 66.100
292 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang lần 64.800 66.100
293 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa lần 64.800 66.100
294 Thuỷ châm điều trị đau răng lần 64.800 66.100
295 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài lần 64.800 66.100
296 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp lần 64.800 66.100
297 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp lần 64.800 66.100
298 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai lần 64.800 66.100
299 Thuỷ châm điều trị đau lưng lần 64.800 66.100
300 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực lần 64.800 66.100
301 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang lần 64.800 66.100
302 Thuỷ châm điều trị di tinh lần 64.800 66.100
303 Thuỷ châm điều trị liệt dương lần 64.800 66.100
304 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện lần 64.800 66.100
305 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng lần 64.800 66.100
306 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên lần 64.200 65.500
307 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới lần 64.200 65.500
308 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não lần 64.200 65.500
309 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông lần 64.200 65.500
310 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên lần 64.200 65.500
311 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới lần 64.200 65.500
312 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất lần 64.200 65.500
313 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em lần 64.200 65.500
314 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai lần 64.200 65.500
315 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác lần 64.200 65.500
316 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ lần 64.200 65.500
317 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược lần 64.200 65.500
318 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu lần 64.200 65.500
319 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ lần 64.200 65.500
320 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress lần 64.200 65.500
321 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính lần 64.200 65.500
322 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh lần 64.200 65.500
323 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V lần 64.200 65.500
324 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên lần 64.200 65.500
325 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi lần 64.200 65.500
326 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp lần 64.200 65.500
327 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng lần 64.200 65.500
328 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực lần 64.200 65.500
329 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình lần 64.200 65.500
330 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực lần 64.200 65.500
331 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang lần 64.200 65.500
332 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản lần 64.200 65.500
333 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp lần 64.200 65.500
334 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp lần 64.200 65.500
335 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn lần 64.200 65.500
336 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng lần 64.200 65.500
337 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc lần 64.200 64.200
338 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp lần 64.200 65.500
339 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp lần 64.200 65.500
340 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng lần 64.200 65.500
341 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai lần 64.200 65.500
342 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy lần 64.200 65.500
343 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt lần 64.200 65.500
344 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi lần 64.200 65.500
345 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa lần 64.200 65.500
346 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt lần 64.200 65.500
347 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh lần 64.200 65.500
348 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh lần 64.200 65.500
349 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón lần 64.200 65.500
350 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá lần 64.200 65.500
351 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông lần 64.200 65.500
352 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng lần 64.200 65.500
353 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật lần 64.200 65.500
354 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì lần 64.200 65.500
355 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não lần 64.200 65.500
356 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm lần 64.200 65.500
357 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa lần 7.314.000 7.379.000
358 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa lần 4.834.000 4.867.000
359 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa lần 3.312.000 3.342.000
360 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung lần 4.795.000 4.838.000
361 Khâu tử cung do nạo thủng lần 2.750.000 2.782.000
362 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng lần 645.000 649.000
363 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) lần 980.000 1.002.000
364 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên lần 1.193.000 1.227.000
365 Forceps lần 930.000 952.000
366 Giác hút lần 930.000 952.000
367 Soi ối lần 47.700 48.500
368 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo lần 1.552.000 1.564.000
369 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) lần 574.000 587.000
370 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn lần 2.218.000 2.248.000
371 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm lần 697.000 706.000
372 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn lần 84.600 85.600
373 Nong cổ tử cung do bế sản dịch lần 277.000 281.000
374 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ lần 340.000 344.000
375 Khâu vòng cổ tử cung lần 545.000 549.000
376 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung lần 115.000 117.000
377 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn lần 3.825.000 3.825.000
378 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối lần 3.825.000 3.876.000
379 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần lần 3.825.000 3.876.000
380 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung lần 3.323.000 3.355.000
381 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ lần 2.912.000 2.944.000
382 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng lần 6.492.000 6.575.000
383 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng lần 4.238.000 4.289.000
384 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ lần 5.020.000 5.071.000
385 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung lần 5.020.000 5.071.000
386 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai lần 5.020.000 5.071.000
387 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn lần 5.020.000 5.071.000
388 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung lần 5.020.000 5.071.000
389 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản lần 5.020.000 5.071.000
390 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ lần 5.020.000 5.071.000
391 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung lần 3.456.000 3.507.000
392 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang lần 5.020.000 5.071.000
393 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ lần 5.020.000 5.071.000
394 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ lần 5.020.000 5.071.000
395 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng lần 3.674.000 3.725.000
396 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng lần 2.912.000 2.944.000
397 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang lần 3.715.000 3.766.000
398 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo lần 2.628.000 2.660.000
399 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp lần 2.812.000 2.844.000
400 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng lần 2.645.000 2.677.000
401 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) lần 3.616.000 3.668.000
402 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung lần 1.915.000 1.935.000
403 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo lần 383.000 388.000
404 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... lần 155.000 159.000
405 Khâu rách cùng đồ âm đạo lần 1.872.000 1.898.000
406 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn lần 1.450.000 1.482.000
407 Chích áp xe tuyến Bartholin lần 817.000 831.000
408 Bóc nang tuyến Bartholin lần 1.263.000 1.274.000
409 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh lần 779.000 790.000
410 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn lần 658.000 682.000
411 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính lần 575.000 580.000
412 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết lần 200.000 204.000
413 Dẫn lưu cùng đồ Douglas lần 824.000 835.000
414 Cắt u mạc treo ruột lần 4.614.000 4.670.000
415 Cắt ruột thừa đơn thuần lần 2.531.000 2.561.000
416 Dẫn lưu áp xe ruột thừa lần 2.796.000 2.832.000
417 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ lần 2.532.000 2.562.000
418 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng lần 2.532.000 2.562.000
419 Phẫu thuật Longo lần 2.224.000 2.254.000
420 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ lần 2.224.000 2.254.000
421 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản lần 2.532.000 2.562.000
422 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp lần 2.532.000 2.562.000
423 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản lần 2.532.000 2.532.000
424 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ lần 2.532.000 2.562.000
425 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) lần 2.532.000 2.562.000
426 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn lần 2.532.000 2.532.000
427 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản lần 2.218.000 2.248.000
428 Cắt túi mật lần 4.467.000 4.523.000
429 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật lần 4.443.000 4.499.000
430 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật lần 4.443.000 4.499.000
431 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini lần 3.228.000 3.258.000
432 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice lần 3.228.000 3.258.000
433 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice lần 3.228.000 3.258.000
434 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein lần 3.228.000 3.258.000
435 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát lần 3.228.000 3.258.000
436 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên lần 3.228.000 3.258.000
437 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng lần 3.228.000 3.258.000
438 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác lần 3.228.000 3.258.000
439 Phẫu thuật cắt u thành bụng lần 1.914.000 1.965.000
440 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ lần 2.586.000 2.612.000
441 Khâu vết thương thành bụng lần 1.914.000 1.965.000
442 Lấy u phúc mạc lần 4.614.000 4.670.000
443 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn lần 3.708.000 3.750.000
444 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay lần 3.708.000 3.750.000
445 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay lần 3.708.000 3.750.000
446 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay lần 3.708.000 3.750.000
447 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay lần 3.708.000 3.750.000
448 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay lần 3.708.000 3.750.000
449 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu lần 3.945.000 3.985.000
450 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia lần 3.708.000 3.750.000
451 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay lần 3.708.000 3.750.000
452 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay lần 3.708.000 3.750.000
453 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay lần 3.708.000 3.750.000
454 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay lần 3.708.000 3.750.000
455 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay lần 2.923.000 2.963.000
456 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay lần 2.923.000 2.963.000
457 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi lần 3.708.000 3.750.000
458 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi lần 3.708.000 3.750.000
459 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi lần 3.708.000 3.750.000
460 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi lần 3.708.000 3.750.000
461 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi lần 3.708.000 3.750.000
462 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè lần 3.945.000 3.985.000
463 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày lần 3.708.000 3.750.000
464 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân lần 3.708.000 3.750.000
465 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần lần 3.708.000 3.750.000
466 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong lần 3.708.000 3.750.000
467 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài lần 3.708.000 3.750.000
468 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân lần 3.708.000 3.750.000
469 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân lần 3.708.000 3.750.000
470 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay lần 3.708.000 3.750.000
471 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay lần 3.708.000 3.750.000
472 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay lần 3.708.000 3.750.000
473 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay lần 3.708.000 3.750.000
474 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động lần 4.547.000 4.616.000
475 Phẫu thuật vết thương bàn tay lần 1.914.000 1.965.000
476 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi lần 2.923.000 2.963.000
477 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay lần 3.708.000 3.750.000
478 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón lần 2.847.000 2.887.000
479 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay lần 3.711.000 3.741.000
480 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille lần 2.923.000 2.963.000
481 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương lần 1.716.000 1.731.000
482 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu lần 2.578.000 2.598.000
483 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương lần 1.716.000 1.731.000
484 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay lần 330.000 335.000
485 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay lần 330.000 335.000
486 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay lần 330.000 335.000
487 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu lần 395.000 399.000
488 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay lần 395.000 399.000
489 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay lần 330.000 335.000
490 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay lần 330.000 335.000
491 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay lần 330.000 335.000
492 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay lần 330.000 335.000
493 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay lần 330.000 335.000
494 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles lần 330.000 335.000
495 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay lần 231.000 234.000
496 Nắn, bó bột trật khớp háng lần 710.000 714.000
497 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn lần 405.000 410.000
498 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn lần 240.000 242.000
499 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 405.000 410.000
500 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 240.000 242.000
501 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép lần 548.000 558.000
502 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn lần 2.234.000 2.269.000
503 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 2.234.000 2.269.000
504 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn lần 3.234.000 3.285.000
505 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn lần 2.263.000 2.298.000
506 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 2.263.000 2.298.000
507 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn lần 2.788.000 2.818.000
508 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 2.788.000 2.818.000
509 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng lần 715.000 719.000
510 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng lần 649.000 653.000
511 Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ lần 34.600 35.200
512 Cắt sẹo khâu kín lần 3.241.000 3.288.000
513 Thay băng điều trị vết thương mạn tính lần 242.000 246.000
514 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm lần 697.000 705.000
515 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm lần 1.117.000 1.126.000
516 Cắt các u lành vùng cổ lần 2.591.000 2.627.000
517 Cắt các u lành tuyến giáp lần 1.742.000 1.784.000
518 Cắt các u nang giáp móng lần 2.115.000 2.133.000
519 Cắt các u nang mang lần 1.224.000 1.234.000
520 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm lần 1.224.000 1.234.000
521 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm lần 1.224.000 1.234.000
522 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm lần 447.000 455.000
523 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm lần 805.000 820.000
524 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm lần 830.000 834.000
525 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm lần 1.328.000 1.334.000
526 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm lần 830.000 834.000
527 Cắt polyp ống tai lần 1.975.000 1.990.000
528 Cắt polyp ống tai lần 598.000 602.000
529 Cắt polyp mũi lần 658.000 663.000
530 Mở thông dạ dày ra da do ung thư lần 2.494.000 2.514.000
531 Cắt u sùi đầu miệng sáo lần 1.177.000 1.206.000
532 Cắt nang thừng tinh một bên lần 1.742.000 1.784.000
533 Cắt nang thừng tinh hai bên lần 2.690.000 2.754.000
534 Cắt u lành dương vật lần 1.914.000 1.965.000
535 Mổ bóc nhân xơ vú lần 973.000 984.000
536 Cắt polyp cổ tử cung lần 1.915.000 1.935.000
537 Cắt u nang buồng trứng xoắn lần 2.912.000 2.944.000
538 Cắt u nang buồng trứng lần 2.912.000 2.944.000
539 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ lần 2.912.000 2.944.000
540 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần lần 2.736.000 2.761.000
541 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm lần 1.742.000 1.784.000
542 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) lần 1.177.000 1.206.000
543 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam lần 2.830.000 2.862.000
544 Cắt u xương sụn lành tính lần 3.706.000 3.746.000
545 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên lần 2.894.000 2.945.000
546 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp lần 3.984.000 4.027.000
547 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) lần 4.256.000 4.256.000
548 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) lần 4.256.000 4.307.000
549 Phẫu thuật lấy thai lần đầu lần 2.300.000 2.332.000
550 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) lần 4.159.000 4.202.000
551 Chọc dò túi cùng Douglas lần 276.000 280.000
552 Chích áp xe vú lần 215.000 219.000
553 Soi cổ tử cung lần 60.700 61.500
554 Cắt u vú lành tính lần 2.830.000 2.862.000
555 Bóc nhân xơ vú lần 973.000 984.000
556 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh lần 649.000 653.000
557 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) lần 551.000 559.000
558 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh lần 88.700 90.100
559 Rửa dạ dày sơ sinh lần 115.000 119.000
560 Ép tim ngoài lồng ngực lần 473.000 479.000
561 Đặt sonde hậu môn sơ sinh lần 80.900 82.100
562 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh lần 473.000 479.000
563 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng lần 5.476.000 5.528.000
564 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ lần 2.821.000 2.860.000
565 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ lần 4.692.000 4.744.000
566 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ lần 2.821.000 2.860.000
567 Đặt và tháo dụng cụ tử cung lần 14.000 14.000
568 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ lần 574.000 587.000
569 Hút thai dưới siêu âm lần 448.000 456.000
570 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không lần 392.000 396.000
571 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần lần 181.000 183.000
572 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ lần 2.821.000 2.860.000
573 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không lần 376.000 384.000
574 Cắt u da mi không ghép lần 713.000 724.000
575 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi lần 32.000 32.900
576 Cắt bỏ túi lệ lần 829.000 840.000
577 Phẫu thuật mộng đơn thuần lần 859.000 870.000
578 Khâu cò mi, tháo cò lần 394.000 400.000
579 Khâu da mi đơn giản lần 798.000 809.000
580 Khâu phục hồi bờ mi lần 679.000 693.000
581 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt lần 912.000 926.000
582 Khâu phủ kết mạc lần 631.000 638.000
583 Khâu củng mạc lần 1.097.000 1.234.000
584 Khâu củng mạc lần 1.097.000 1.112.000
585 Phẫu thuật quặm lần 1.221.000 1.235.000
586 Phẫu thuật quặm lần 631.000 638.000
587 Phẫu thuật quặm lần 1.399.000 1.417.000
588 Phẫu thuật quặm lần 834.000 845.000
589 Phẫu thuật quặm lần 1.054.000 1.068.000
590 Phẫu thuật quặm lần 1.617.000 1.640.000
591 Phẫu thuật quặm lần 1.810.000 1.837.000
592 Phẫu thuật quặm lần 1.218.000 1.236.000
593 Mổ quặm bẩm sinh lần 631.000 638.000
594 Cắt chỉ khâu giác mạc lần 32.000 32.900
595 Tiêm dưới kết mạc lần 46.700 47.500
596 Tiêm cạnh nhãn cầu lần 46.700 47.500
597 Tiêm hậu nhãn cầu lần 46.700 47.500
598 Bơm thông lệ đạo lần 93.100 94.400
599 Bơm thông lệ đạo lần 58.800 59.400
600 Lấy máu làm huyết thanh lần 53.200 54.800
601 Lấy dị vật kết mạc lần 63.600 64.400
602 Khâu kết mạc lần 798.000 809.000
603 Lấy calci kết mạc lần 34.600 35.200
604 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản lần 32.000 32.900
605 Cắt chỉ khâu kết mạc lần 32.000 32.900
606 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu lần 47.300 47.900
607 Bơm rửa lệ đạo lần 36.200 36.700
608 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc lần 77.600 78.400
609 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi lần 34.600 35.200
610 Rửa cùng đồ lần 40.800 41.600
611 Bóc giả mạc lần 80.100 82.100
612 Rạch áp xe mi lần 182.000 186.000
613 Rạch áp xe túi lệ lần 182.000 186.000
614 Soi đáy mắt trực tiếp lần 51.700 52.500
615 Test thử cảm giác giác mạc lần 38.800 39.600
616 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm lần 104.000 107.000
617 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) lần 25.300 25.900
618 Đo độ lác lần 62.300 63.800
619 Xác định sơ đồ song thị lần 62.300 63.800
620 Đo biên độ điều tiết lần 62.300 63.800
621 Đo thị giác 2 mắt lần 62.300 63.800
622 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật lần 1.388.000 1.415.000
623 Vá nhĩ đơn thuần lần 3.680.000 3.720.000
624 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi lần 3.020.000 3.040.000
625 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai lần 830.000 834.000
626 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ lần 475.000 486.000
627 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ lần 3.020.000 3.040.000
628 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ lần 3.020.000 3.040.000
629 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người lần 45.400 46.900
630 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động lần 45.400 46.900
631 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động lần 45.400 46.900
632 Tập đi với khung tập đi lần 28.500 29.000
633 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) lần 28.500 29.000
634 Tập đi với gậy lần 28.500 29.000
635 Tập lên, xuống cầu thang lần 27.300 29.000
636 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) lần 28.500 29.000
637 Tập đi với chân giả trên gối lần 28.500 29.000
638 Tập đi với chân giả dưới gối lần 28.500 29.000
639 Tập trong bồn bóng nhỏ lần 27.300 29.000
640 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng lần 45.400 46.900
641 Tập với thang tường lần 27.300 29.000
642 Tập với giàn treo các chi lần 27.300 29.000
643 Tập với ròng rọc lần 10.800 11.200
644 Tập điều hợp vận động lần 45.400 46.900
645 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) lần 300.000 302.000
646 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn lần 28.500 29.000
647 Tập nuốt lần 156.000 158.000
648 Tập nuốt lần 126.000 128.000
649 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống lần 144.000 146.000
650 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống lần 201.000 203.000
651 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu lần 47.400 48.600
652 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu lần 47.400 48.600
653 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối lần 47.400 48.600
654 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối lần 47.400 48.600
655 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO lần 47.400 48.600
656 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày lần 2.692.000 2.697.000
657 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày lần 5.030.000 5.090.000
658 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng lần 2.136.000 2.167.000
659 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột lần 2.474.000 2.498.000
660 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel lần 4.191.000 4.241.000
661 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa lần 2.534.000 2.564.000
662 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng lần 2.534.000 2.564.000
663 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa lần 2.534.000 2.564.000
664 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng lần 2.534.000 2.564.000
665 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa lần 2.867.000 2.896.000
666 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi lần 3.053.000 3.093.000
667 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật lần 3.761.000 3.816.000
668 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr lần 3.261.000 3.316.000
669 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr lần 3.053.000 3.093.000
670 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật lần 3.053.000 3.093.000
671 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột lần 3.634.000 3.680.000
672 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột lần 3.634.000 3.680.000
673 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo lần 2.136.000 2.167.000
674 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) lần 2.136.000 2.167.000
675 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng lần 2.136.000 2.167.000
676 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng lần 1.439.000 1.456.000
677 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ lần 2.136.000 2.167.000
678 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu lần 2.136.000 2.167.000
679 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc lần 4.120.000 4.170.000
680 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc lần 4.120.000 4.170.000
681 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc lần 4.120.000 4.170.000
682 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản lần 3.971.000 4.027.000
683 Chích rạch màng nhĩ lần 60.200 61.200
684 Khâu vết rách vành tai lần 176.000 178.000
685 Bơm hơi vòi nhĩ lần 114.000 115.000
686 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai lần 940.000 954.000
687 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) lần 154.000 155.000
688 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] lần 154.000 155.000
689 Chọc hút dịch vành tai lần 51.200 52.600
690 Làm thuốc tai lần 20.400 20.500
691 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài lần 62.000 62.900
692 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng lần 2.928.000 2.955.000
693 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm lần 2.928.000 2.955.000
694 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi lần 1.388.000 1.415.000
695 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa lần 3.833.000 3.873.000
696 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới lần 3.738.000 3.873.000
697 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới lần 3.833.000 3.873.000
698 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) lần 3.833.000 3.873.000
699 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới lần 3.833.000 3.873.000
700 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi lần 3.148.000 3.188.000
701 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn lần 3.148.000 3.188.000
702 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc lần 1.388.000 1.415.000
703 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới lần 940.000 954.000
704 Đốt điện cuốn mũi dưới lần 442.000 447.000
705 Đốt điện cuốn mũi dưới lần 669.000 673.000
706 Bẻ cuốn mũi lần 129.000 133.000
707 Chọc rửa xoang hàm lần 274.000 278.000
708 Phương pháp Proetz lần 56.200 57.600
709 Nhét bấc mũi sau lần 113.000 116.000
710 Nhét bấc mũi trước lần 113.000 116.000
711 Cầm máu mũi bằng Merocel lần 204.000 205.000
712 Cầm máu mũi bằng Merocel lần 274.000 275.000
713 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê lần 192.000 194.000
714 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) lần 940.000 954.000
715 Hút rửa mũi, xoang sau mổ lần 138.000 140.000
716 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) lần 2.787.000 2.814.000
717 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản lần 782.000 790.000
718 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) lần 715.000 719.000
719 Phẫu thuật cắt u sàn miệng lần 1.388.000 1.415.000
720 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má lần 940.000 954.000
721 Chích áp xe sàn miệng lần 259.000 263.000
722 Chích áp xe sàn miệng lần 724.000 729.000
723 Chích áp xe quanh Amidan lần 259.000 263.000
724 Chích áp xe quanh Amidan lần 724.000 729.000
725 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA lần 113.000 116.000
726 Cắt phanh lưỡi lần 724.000 729.000
727 Cắt phanh lưỡi lần 289.000 295.000
728 Lấy dị vật họng miệng lần 40.600 40.800
729 Lấy dị vật hạ họng lần 40.600 40.800
730 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng lần 940.000 954.000
731 Đốt họng hạt bằng nhiệt lần 77.900 79.100
732 Bơm thuốc thanh quản lần 20.400 20.500
733 Thay canuyn lần 245.000 247.000
734 Khí dung mũi họng lần 19.600 20.400
735 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê lần 259.000 263.000
736 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê lần 724.000 729.000
737 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản lần 940.000 954.000
738 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội lần 557.000 565.000
739 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội lần 787.000 795.000
740 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội lần 418.000 422.000
741 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội lần 917.000 925.000
742 Điều trị tủy lại lần 950.000 954.000
743 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite lần 243.000 247.000
744 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite lần 243.000 247.000
745 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam lần 243.000 247.000
746 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement lần 243.000 247.000
747 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement lần 333.000 337.000
748 Phục hồi cổ răng bằng Composite lần 333.000 337.000
749 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ lần 324.000 337.000
750 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới lần 335.000 342.000
751 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân lần 335.000 342.000
752 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng lần 335.000 342.000
753 Nhổ răng vĩnh viễn lần 203.000 207.000
754 Nhổ chân răng vĩnh viễn lần 187.000 190.000
755 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng lần 452.000 452.000
756 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới lần 156.000 158.000
757 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi lần 289.000 295.000
758 Phẫu thuật cắt phanh môi lần 289.000 295.000
759 Phẫu thuật cắt phanh má lần 289.000 295.000
760 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng lần 527.000 535.000
761 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp lần 208.000 208.000
762 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp lần 208.000 212.000
763 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp lần 208.000 208.000
764 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant lần 208.000 212.000
765 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement lần 208.000 212.000
766 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục lần 328.000 334.000
767 Điều trị tuỷ răng sữa lần 268.000 271.000
768 Điều trị tuỷ răng sữa lần 378.000 382.000
769 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam lần 95.200 97.000
770 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement lần 95.200 97.000
771 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm lần 357.000 363.000
772 Nắn sai khớp thái dương hàm lần 102.000 103.000
773 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê lần 1.642.000 1.662.000
774 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều lần 45.000 45.400
775 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc lần 45.000 45.400
776 Điều trị bằng các dòng điện xung lần 41.000 41.400
777 Điều trị bằng siêu âm lần 45.200 45.600
778 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống lần 45.200 45.800
779 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản lần 3.971.000 4.027.000
780 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản lần 1.271.000 1.279.000
781 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản lần 3.971.000 4.027.000
782 Nội soi bàng quang tán sỏi lần 1.271.000 1.271.000
783 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi lần 3.908.000 3.950.000
784 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng lần 1.439.000 1.456.000
785 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung lần 6.492.000 6.575.000
786 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung lần 2.136.000 2.167.000
787 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng lần 3.634.000 3.680.000
788 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang lần 2.136.000 2.167.000
789 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ lần 6.492.000 6.575.000
790 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung lần 6.065.000 6.116.000
791 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU lần 5.863.000 5.914.000
792 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai lần 5.020.000 5.071.000
793 Cắt u buồng trứng qua nội soi lần 5.020.000 5.071.000
794 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng lần 5.020.000 5.071.000
795 Cố định tạm thời gãy xương đùi lần 117.000 117.000
796 Phẫu thuật cố định cột sống vít qua cuống lần 4.504.000 4.504.000
797 Lấy cao răng lần 131.000 134.000
798 Dengue virus NS1Ag test nhanh lần 129.000 130.000
799 Dengue virus IgM/IgG test nhanh lần 129.000 130.000
800 Influenza virus A, B test nhanh lần 168.000 170.000
801 HBeAg test nhanh lần 59.000 59.700
802 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] lần 19.200 19.200
803 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng lần 3.530.000 3.579.000
804 nắn, bó bột gãy xương bàn chân lần 105.000 105.000
805 nắn, bó bột gãy xương ngón chân lần 105.000 105.000
806 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non lần 3.530.000 3.579.000
807 Nội soi ổ bụng chẩn đoán lần 1.439.000 1.456.000
808 Đơn bào đường ruột nhuộm soi lần 41.200 41.700
809 Đơn bào đường ruột soi tươi lần 41.200 41.700
810 Phản ứng CRP Lần 21.400 21.500
811 Gây mê khác lần 632.000 699.000
812 Mở ngực thăm dò, sinh thiết lần 3.249.000 3.285.000
813 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực lần 3.191.000 3.241.000
814 Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi lần 6.603.000 6.686.000
815 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi lần 1.736.000 1.756.000
816 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần lần 6.731.000 6.799.000
817 Phẫu thuật điều trị vết thương tim lần 13.725.000 13.836.000
818 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi lần 6.603.000 6.686.000
819 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi lần 6.603.000 6.686.000
820 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động lần 6.603.000 6.686.000
821 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống lần 4.612.000 4.728.000
822 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi lần 2.783.000 2.851.000
823 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim lần 3.249.000 3.258.000
824 Phẫu thuật cắt u thành ngực lần 1.914.000 1.965.000
825 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực lần 1.914.000 1.965.000
826 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi lần 6.603.000 6.686.000
827 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi lần 6.603.000 6.686.000
828 Cắt thận đơn thuần lần 4.176.000 4.232.000
829 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang lần 4.042.000 4.098.000
830 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang lần 2.783.000 2.851.000
831 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca lần 965.000 965.000
832 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang lần 4.095.000 4.095.000
833 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang lần 5.351.000 5.351.000
834 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất lần 194.000 198.000
835 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang lần 1.731.000 1.731.000
836 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius lần 1.731.000 1.751.000
837 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần lần 1.211.000 1.242.000
838 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) lần 3.016.000 3.044.000
839 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài lần 1.211.000 1.242.000
840 Mở ngực thăm dò lần 3.249.000 3.285.000
841 Mở bụng thăm dò lần 2.494.000 2.514.000
842 Mở bụng thăm dò, sinh thiết lần 2.494.000 2.514.000
843 Nối vị tràng lần 2.634.000 2.664.000
844 Nạo vét hạch D1 lần 3.761.000 3.817.000
845 Nạo vét hạch D2 lần 3.761.000 3.817.000
846 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày lần 3.530.000 3.579.000
847 Mở dạ dày xử lý tổn thương lần 3.530.000 3.579.000
848 Cắt u tá tràng lần 2.531.000 2.561.000
849 Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy lần 4.573.000 4.629.000
850 Cắt màng ngăn tá tràng lần 2.474.000 2.498.000
851 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột lần 2.474.000 2.498.000
852 Tháo xoắn ruột non lần 2.474.000 2.498.000
853 Tháo lồng ruột non lần 2.474.000 2.498.000
854 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng lần 3.530.000 3.579.000
855 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) lần 3.530.000 3.579.000
856 Cắt ruột non hình chêm lần 3.530.000 3.579.000
857 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông lần 4.573.000 4.629.000
858 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài lần 4.573.000 4.629.000
859 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) lần 4.573.000 4.629.000
860 Cắt nhiều đoạn ruột non lần 4.573.000 4.629.000
861 Gỡ dính sau mổ lại lần 2.474.000 2.498.000
862 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng lần 2.796.000 2.832.000
863 Đóng mở thông ruột non lần 3.530.000 3.579.000
864 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng lần 4.237.000 4.293.000
865 Nối tắt ruột non - ruột non lần 4.237.000 4.293.000
866 Cắt mạc nối lớn lần 4.614.000 4.670.000
867 Cắt bỏ u mạc nối lớn lần 4.614.000 4.670.000
868 Cắt u mạc treo ruột lần 4.614.000 4.670.000
869 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên lần 3.530.000 3.579.000
870 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng lần 2.531.000 2.561.000
871 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe lần 2.531.000 2.561.000
872 Các phẫu thuật ruột thừa khác lần 2.531.000 2.561.000
873 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng lần 2.494.000 2.514.000
874 Khâu lỗ thủng đại tràng lần 3.530.000 3.579.000
875 Cắt đoạn đại tràng nối ngay lần 4.414.000 4.470.000
876 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài lần 4.414.000 4.470.000
877 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann lần 4.414.000 4.470.000
878 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng lần 4.414.000 4.470.000
879 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay lần 4.414.000 4.470.000
880 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài lần 4.414.000 4.470.000
881 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann lần 4.414.000 4.470.000
882 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng lần 4.414.000 4.470.000
883 Làm hậu môn nhân tạo lần 2.494.000 2.514.000
884 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann lần 4.414.000 4.470.000
885 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp lần 4.414.000 4.470.000
886 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn lần 6.850.000 6.933.000
887 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn lần 2.532.000 2.562.000
888 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch lần 2.532.000 2.562.000
889 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) lần 2.532.000 2.562.000
890 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ lần 2.532.000 2.562.000
891 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng lần 2.532.000 2.562.000
892 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) lần 2.532.000 2.562.000
893 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp lần 2.532.000 2.562.000
894 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil lần 1.914.000 1.965.000
895 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) lần 1.211.000 1.242.000
896 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) lần 1.211.000 1.242.000
897 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn lần 1.872.000 1.898.000
898 Thăm dò, sinh thiết gan lần 2.494.000 2.514.000
899 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) lần 2.783.000 2.851.000
900 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu lần 5.204.000 5.273.000
901 Cầm máu nhu mô gan lần 5.204.000 5.273.000
902 Cắt chỏm nang gan lần 2.783.000 2.851.000
903 Dẫn lưu áp xe gan lần 2.796.000 2.832.000
904 Mở thông túi mật lần 1.914.000 1.965.000
905 Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột lần 6.730.000 6.827.000
906 Nối mật ruột bên - bên lần 4.343.000 4.399.000
907 Nối mật ruột tận - bên lần 4.343.000 4.399.000
908 Các phẫu thuật đường mật khác lần 4.643.000 4.699.000
909 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu lần 4.429.000 4.485.000
910 Dẫn lưu nang tụy lần 2.634.000 2.664.000
911 Nối nang tụy với dạ dày lần 2.634.000 2.664.000
912 Nối nang tụy với hỗng tràng lần 2.634.000 2.664.000
913 Nối tụy ruột lần 4.343.000 4.399.000
914 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu lần 2.634.000 2.664.000
915 Cắt lách bệnh lý lần 4.416.000 4.472.000
916 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi lần 3.228.000 3.258.000
917 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn lần 1.914.000 1.965.000
918 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương lần 2.783.000 2.851.000
919 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành lần 2.783.000 2.851.000
920 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu lần 2.494.000 2.514.000
921 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu lần 178.000 182.000
922 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng lần 21.000 21.400
923 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng lần 176.000 178.000
924 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa lần 55.000 55.000
925 Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến viện < 20km lần 120.000 120.000
926 Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân từ 20 - 30km lần 200.000 200.000
927 Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân từ 30 - 40km lần 300.000 300.000
928 Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân từ 40 - 50 km lần 400.000 400.000
929 Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân từ > 50km lần 500.000 500.000
930 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay lần 2.847.000 2.887.000
931 Chụp XQ hệ tiết niệu không chuẩn bị Lần 64.200 0
932 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da lần 110.000 110.000
933 Tháo bột khác lần 26.000 26.000
934 Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu lần 27.000 27.000
935 Lấy cao răng lần 75.200 77.000
936 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay lần 101.000 102.000
937 Nhổ răng thừa lần 203.000 207.000
938 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit lần 456.000 460.000
939 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu lần 338.000 339.000
940 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) lần 80.100 82.100
941 Theo dõi nhãn áp 3 ngày lần 104.000 107.000
942 Test phát hiện khô mắt lần 38.800 39.600
943 Cắt bỏ chắp có bọc lần 77.600 78.400
944 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên lần 21.000 21.400
945 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube lần 747.000 762.000
946 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu lần 747.000 762.000
947 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi lần 568.000 580.000
948 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường lần 385.000 392.000
949 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường lần 182.000 186.000
950 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường lần 2.430.000 2.477.000
951 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường lần 242.000 246.000
952 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường lần 385.000 392.000
953 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường lần 604.000 616.000
954 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường lần 604.000 616.000
955 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường lần 242.000 246.000
956 Theo dõi nhãn áp 3 ngày lần 104.000 107.000
957 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ lần 176.000 178.000
958 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ lần 233.000 237.000
959 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ lần 253.000 257.000
960 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ lần 299.000 305.000
961 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ lần 182.000 186.000
962 Phẫu thuật nạo túi lợi lần 72.200 74.300
963 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 55.200 56.200
964 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) lần 49.200 50.200
965 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 55.200 56.200
966 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên lần 49.200 50.200
967 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch lần 49.200 50.200
968 Chụp Xquang khớp vai thẳng lần 49.200 50.200
969 Chụp Xquang ngực thẳng lần 49.200 50.200
970 Cặn Addis lần 42.900 43.100
971 Helicobacter pylori Ab test nhanh lần 236.000 238.000
972 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở lần 2.393.000 2.448.000
973 Phẫu thuật dính ngón  lần 257.000 257.000
974 Phẫu thuật nhổ răng ngầm lần 203.000 207.000
975 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên lần 335.000 342.000
976 Nối gân duỗi lần 2.923.000 2.963.000
977 Phẫu thuật vết thương khớp lần 1.970.000 1.970.000
978 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt lần 3.228.000 3.258.000
979 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa lần 1.092.000 1.104.000
980 Mở góc tiền phòng lần 1.097.000 1.112.000
981 Mở bè có hoặc không cắt bè lần 1.092.000 1.104.000
982 Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc lần 1.029.000 1.040.000
983 Tập nhược thị lần 30.300 31.700
984 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) lần 729.000 740.000
985 Cắt bỏ túi lệ lần 829.000 840.000
986 Lấy dị vật giác mạc sâu lần 657.000 665.000
987 Lấy dị vật giác mạc sâu lần 80.100 82.100
988 Lấy dị vật giác mạc sâu lần 323.000 327.000
989 Khâu giác mạc lần 760.000 764.000
990 Khâu giác mạc lần 1.060.000 1.112.000
991 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc lần 760.000 764.000
992 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) lần 1.092.000 1.104.000
993 Bơm hơi / khí tiền phòng lần 729.000 740.000
994 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài lần 729.000 740.000
995 Múc nội nhãn lần 532.000 539.000
996 Phẫu thuật quặm tái phát lần 1.221.000 1.235.000
997 Phẫu thuật quặm tái phát lần 631.000 638.000
998 Phẫu thuật quặm tái phát lần 1.399.000 1.417.000
999 Phẫu thuật quặm tái phát lần 834.000 845.000
1.000 Phẫu thuật quặm tái phát lần 1.054.000 1.068.000
1001 Phẫu thuật quặm tái phát lần 1.617.000 1.640.000
1002 Phẫu thuật quặm tái phát lần 1.810.000 1.837.000
1003 Phẫu thuật quặm tái phát lần 1.218.000 1.236.000
1.004 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương lần 51.700 52.500
1005 Soi đáy mắt bằng Schepens lần 51.700 52.500
1006 Soi góc tiền phòng lần 51.700 52.500
1.007 Đo sắc giác lần 64.100 65.900
1008 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) lần 29.400 29.900
1009 Đo độ sâu tiền phòng lần 192.000 192.000
1010 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL lần 1.624.000 1.634.000
1.011 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa lần 1.459.000 1.477.000
1012 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa lần 949.000 963.000
1013 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa lần 829.000 840.000
1.014 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học lần 1.459.000 1.477.000
1015 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học lần 949.000 963.000
1016 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học lần 829.000 840.000
1017 Gọt giác mạc đơn thuần lần 759.000 770.000
1.018 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc lần  1.228.000 1.249.000
1019 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối lần 2.183.000 2.223.000
1020 Lấy dị vật trong củng mạc lần 879.000 893.000
1.021 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu lần 1.097.000 1.112.000
1022 Cắt u mi cả bề dày không ghép lần 713.000 724.000
1023 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép lần 1.142.000 1.154.000
1024 Chích mủ mắt lần 445.000 452.000
1.025 Đóng lỗ dò đường lệ lần 1.422.000 1.440.000
1026 Đóng lỗ dò đường lệ lần 798.000 809.000
1027 Phẫu thuật lác thông thường lần 729.000 740.000
1.028 Phẫu thuật lác thông thường lần 1.164.000 1.170.000
1029 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác lần 32.000 32.900
1030 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi lần 32.000 32.900
1031 Phẫu thuật mở rộng khe mi lần 629.000 643.000
1.032 Phẫu thuật hẹp khe mi lần 629.000 643.000
1033 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF lần 1.197.000 1.212.000
1034 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê Lần 913.000 917.000
1.035 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang Lần 886.000 886.000
1036 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) Lần 913.000 917.000
1037 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần 3.708.000 3.750.000
1038 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Lần 3.708.000 3.750.000
1.039 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Lần 3.708.000 3.750.000
1040 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Lần 3.708.000 3.750.000
1041 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) Lần 3.708.000 3.750.000
1.042 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Lần 3.708.000 3.750.000
1043 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Lần 3.708.000 3.750.000
1044 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên Lần 3.708.000 3.750.000
1045 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Lần 3.708.000 3.750.000
1.046 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Lần 3.708.000 3.750.000
1047 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần 3.945.000 3.985.000
1048 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần 3.708.000 3.750.000
1.049 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 3.945.000 3.985.000
1050 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần 3.945.000 3.985.000
1051 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Lần 3.278.000 3.325.000
1052 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3.708.000 3.750.000
1.053 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay Lần 3.708.000 3.750.000
1054 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3.609.000 3.750.000
1055 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay Lần 3.609.000 3.750.000
1.056 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Lần 2.783.000 2.851.000
1057 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền Lần 2.923.000 2.963.000
1058 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Lần 3.609.000 3.750.000
1059 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp Lần 3.609.000 3.750.000
1.060 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Lần 3.609.000 3.750.000
1061 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần 3.609.000 3.750.000
1062 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần 3.850.000 3.985.000
1.063 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Lần 3.850.000 3.985.000
1064 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) Lần 4.256.000 4.307.000
1065 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 3.659.000 3.710.000
1066 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Lần 4.058.000 4.109.000
1.067 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ Lần 239.000 243.000
1068 Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền Lần 3.609.000 3.750.000
1069 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần 2.923.000 2.963.000
1.070 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Lần 2.923.000 2.963.000
1071 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Lần 2.923.000 2.963.000
1072 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần 2.923.000 2.963.000
1073 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Lần 2.728.000 2.758.000
1.074 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần 2.760.000 2.790.000
1075 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần 2.847.000 2.887.000
1076 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh Lần 2.728.000 2.758.000
1.077 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Lần 2.878.000 2.925.000
1078 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần 2.847.000 2.887.000
1079 Thương tích bàn tay phức tạp Lần 4.547.000 4.616.000
1080 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Lần 3.609.000 3.750.000
1.081 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Lần 3.850.000 3.985.000
1082 Hút dịch khớp háng Lần 113.000 114.000
1083 Hút dịch khớp khuỷu Lần 113.000 114.000
1.084 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 123.000 125.000
1085 Hút dịch khớp cổ chân Lần 113.000 114.000
1086 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) Lần 5.860.000 5.929.000
1087 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 123.000 125.000
1.088 Hút dịch khớp cổ tay Lần 113.000 114.000
1089 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 123.000 125.000
1090 Hút dịch khớp vai Lần 113.000 114.000
1.091 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 123.000 125.000
1092 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 123.000 123.000
1093 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 150.000 152.000
1094 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp Lần 9.453.000 9.564.000
1.095 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai lần 4.554.000 4.585.000
1096 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Lần 6.028.000 6.111.000
1097 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn Lần 5.863.000 5.914.000
1.098 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần Lần 5.863.000 5.914.000
1099 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần 6.065.000 6.116.000
1100 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi Lần 5.855.000 5.910.000
1101 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung Lần 3.290.000 3.322.000
1.102 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng Lần 5.494.000 5.546.000
1103 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung Lần 6.065.000 6.116.000
1104 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] Lần 26.800 26.900
1.105 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán Lần 2.136.000 2.167.000
1106 Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng Lần 5.894.000 5.964.000
1107 Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng Lần 5.894.000 5.964.000
1108 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng Lần 4.191.000 4.241.000
1.109 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng Lần 4.191.000 4.241.000
1110 Cắt u thận lành Lần 2.783.000 2.851.000
1111 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 2.912.000 2.944.000
1.112 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Lần 3.616.000 3.668.000
1113 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo lần 1.731.000 1.731.000
1114 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy lần 27.200 28.500
1115 Nắn, bó bột gãy xương đòn lần 395.000 399.000
1.116 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 49.200 50.200
1117 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) lần 132.000 134.000
1118 Xét nghiệm Khí máu lần 214.000 215.000
1.119 HBsAg test nhanh lần 53.000 53.600
1120 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm lần 1.742.000 1.784.000
1121 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 lần 49.200 50.200
1122 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 lần 96.200 97.200
1.123 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng lần 55.200 56.200
1124 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch lần 55.200 56.200
1125 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên lần 55.200 56.200
1.126 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze lần 49.200 50.200
1127 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn lần 55.200 56.200
1128 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng lần 55.200 56.200
1129 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng lần 55.200 56.200
1.130 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn lần 49.200 50.200
1131 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 55.200 56.200
1132 Chụp Xquang khớp háng nghiêng lần 49.200 50.200
1.133 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch lần 55.200 56.200
1134 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch lần 49.200 50.200
1135 Chụp Xquang khung chậu thẳng lần 49.200 50.200
1136 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng lần 55.200 56.200
1.137 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên lần 49.200 50.200
1138 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng lần 49.200 50.200
1139 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 55.200 56.200
1.140 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè lần 55.200 56.200
1141 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng lần 55.200 56.200
1142 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng lần 55.200 56.200
1143 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng lần 55.200 56.200
1.144 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 55.200 56.200
1145 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 96.200 97.200
1146 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng lần 55.200 56.200
1.147 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng lần 55.200 56.200
1148 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) lần 12.000 13.100
1149 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) lần 18.300 18.900
1150 Điều trị bằng Parafin lần 42.000 42.300
1.151 Định lượng Fibrinogen lần 102.000 102.000
1152 HCV Ab test nhanh lần 53.000 53.600
1153 Khám Nội lần 29.000 30.500
1.154 Khám Nhi lần 29.000 30.500
1155 Khám Nội tiết lần 29.000 30.500
1156 Khám YHCT lần 29.000 30.500
1157 Khám Ngoại lần 29.000 30.500
1.158 Khám Phụ sản lần 29.000 30.500
1159 Khám Mắt lần 29.000 30.500
1160 Khám Tai mũi họng lần 29.000 30.500
1.161 Khám Răng hàm mặt lần 29.000 30.500
1162 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu lần 272.000 282.000
1163 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp lần 162.000 171.100
1164 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm lần 162.000 171.100
1.165 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền lần 115.000 121.100
1166 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi lần 162.000 171.100
1167 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp lần 141.000 149.100
1.168 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp lần 189.000 198.300
1169 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp lần 167.000 175.600
1170 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp lần 142.000 148.600
1171 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản lần 141.000 149.100
1.172 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản lần 189.000 198.300
1173 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản lần 167.000 175.600
1174 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản lần 142.000 148.600
1.175 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng lần 141.000 149.100
1176 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt lần 141.000 149.100
1177 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt lần 141.000 149.100
1178 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) lần 15.200 15.200
1.179 Điện châm điều trị di chứng bại liệt lần 73.100 74.300
1180 Điện châm điều trị liệt chi trên lần 73.100 74.300
1181 Điện châm điều trị liệt chi dưới lần 73.100 74.300
1.182 Điện châm điều trị stress lần 73.100 74.300
1183 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính lần 73.100 74.300
1184 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên lần 73.100 74.300
1185 Điện châm điều trị chắp lẹo lần 73.100 74.300
1.186 Điện châm điều trị sụp mi lần 73.100 74.300
1187 Điện châm điều trị viêm kết mạc lần 73.100 74.300
1188 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp lần 73.100 74.300
1.189 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình lần 73.100 74.300
1190 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi lần 73.100 74.300
1191 Điện châm điều trị nôn nấc lần 73.100 74.300
1192 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận lần 73.100 74.300
1.193 Điện châm lần 73.100 74.300
1194 Kéo nắn cột sống cổ lần 44.100 45.300
1195 Kéo nắn cột sống thắt lưng lần 44.100 45.300
1.196 Điện châm điều trị trĩ lần 73.100 74.300
1197 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt lần 73.100 74.300
1198 Tập vận động thụ động lần 45.400 46.900
1199 Tập vận động có trợ giúp lần 45.400 46.900
1.200 Tập vận động có kháng trở lần 45.400 46.900
1201 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày lần 2.867.000 2.896.000
1202 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày lần 2.867.000 2.896.000
1.203 Điều trị bằng tia hồng ngoại lần 34.600 35.200
1204 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người lần 41.100 42.300
1205 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài lần 141.000 143.000
1206 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp lần 141.000 143.000
1.207 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai lần 141.000 143.000
1208 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp lần 141.000 143.000
1209 Cấy chỉ điều trị đau lưng lần 141.000 143.000
1.210 Cấy chỉ điều trị đái dầm lần 141.000 143.000
1211 Cấy chỉ lần 141.000 143.000
1212 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng lần 141.000 143.000
1213 Cấy chỉ điều trị mất ngủ lần 141.000 143.000
1.214 Cấy chỉ điều trị nấc lần 141.000 143.000
1215 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình lần 141.000 143.000
1216 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy lần 141.000 143.000
1.217 Cấy chỉ điều trị hen phế quản lần 141.000 143.000
1218 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp lần 141.000 143.000
1219 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên lần 141.000 143.000
1220 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính lần 141.000 143.000
1.221 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn lần 141.000 143.000
1222 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng lần 141.000 143.000
1223 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt lần 141.000 143.000
1.224 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh lần 141.000 143.000
1225 Cấy chỉ điều trị sa tử cung lần 141.000 143.000
1226 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh lần 141.000 143.000
1227 Cấy chỉ điều trị di tinh lần 141.000 143.000
1.228 Cấy chỉ điều trị liệt dương lần 141.000 143.000
1229 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ lần 141.000 143.000
1230 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông lần 141.000 143.000
1.231 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn lần 141.000 143.000
1232 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới lần 141.000 143.000
1233 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang lần 141.000 143.000
1234 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa lần 141.000 143.000
1.235 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên lần 141.000 143.000
1236 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não lần 141.000 143.000
1237 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược lần 141.000 143.000
1.238 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng lần 141.000 143.000
1239 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày lần 141.000 143.000
1240 Cấy chỉ điều trị mày đay lần 141.000 143.000
1241 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực lần 141.000 143.000
1.242 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực lần 141.000 143.000
1243 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu lần 141.000 143.000
1244 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) lần 27.300 27.400
1.245 Helicobacter pylori Ag test nhanh lần 154.000 156.000
1246 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên lần 64.200 65.400
1247 Chụp Xquang khớp háng nghiêng lần 64.200 65.400
1248 Chụp Xquang ngực thẳng lần 64.200 65.400
1.249 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên lần 64.200 65.400
1250 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn lần 64.200 65.400
1251 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng lần 64.200 65.400
1.252 Siêu âm tuyến giáp lần 42.100 43.900
1253 Siêu âm các tuyến nước bọt lần 42.100 43.900
1254 Siêu âm màng phổi lần 42.100 43.900
1255 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) lần 42.100 43.900
1.256 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) lần 42.100 43.900
1257 Siêu âm tử cung phần phụ lần 42.100 43.900
1258 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) lần 42.100 43.900
1.259 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng lần 42.100 43.900
1260 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu lần 42.100 43.900
1261 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa lần 42.100 43.900
1262 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối lần 42.100 43.900
1.263 Siêu âm tuyến vú hai bên lần 42.100 43.900
1264 Siêu âm tinh hoàn hai bên lần 42.100 43.900
1265 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao lần 64.200 65.400
1.266 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến lần 64.200 65.400
1267 Chụp Xquang Blondeau lần 64.200 65.400
1268 Chụp Xquang Hirtz lần 64.200 65.400
1269 Chụp Xquang hàm chếch một bên lần 64.200 64.200
1.270 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến lần 64.200 65.400
1271 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng lần 64.200 65.400
1272 Chụp Xquang Chausse III lần 64.200 65.400
1.273 Chụp Xquang Schuller lần 64.200 65.400
1274 Chụp Xquang Stenvers lần 64.200 65.400
1275 Chụp Xquang khớp thái dương hàm lần 64.200 65.400
1276 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) lần 64.200 65.400
1.277 Chụp Xquang răng toàn cảnh lần 64.200 65.400
1278 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) lần 64.200 64.200
1279 Chụp Xquang mỏm trâm lần 64.200 65.400
1.280 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze lần 64.200 65.400
1281 Chụp Xquang khung chậu thẳng lần 64.200 65.400
1282 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch lần 64.200 65.400
1283 Chụp Xquang khớp vai thẳng lần 64.200 65.400
1.284 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch lần 64.200 65.400
1285 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) lần 64.200 65.400
1286 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu lần 42.100 43.900
1.287 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng lần 64.200 65.400
1288 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch lần 64.200 64.200
1289 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên lần 64.200 65.400
1290 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn lần 64.200 64.200
1.291 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng lần 64.200 65.400
1292 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng lần 64.200 64.200
1293 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng lần 64.200 65.400
1.294 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 64.200 65.400
1295 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè lần 64.200 65.400
1296 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng lần 64.200 65.400
1297 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch lần 64.200 65.400
1.298 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng lần 64.200 65.400
1299 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 64.200 65.400
1300 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng lần 64.200 65.400
1.301 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 64.200 65.400
1302 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 64.200 65.400
1303 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng lần 64.200 65.400
1304 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng lần 64.200 65.400
1.305 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên lần 64.200 65.400
1306 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 lần 64.200 65.400
1307 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng lần 64.200 65.400
1.308 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng lần 64.200 65.400
1309 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng lần 64.200 65.400
1310 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 64.200 65.400
1311 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch lần 64.200 65.400
1.312 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng lần 64.200 65.400
1313 Siêu âm khớp (một vị trí) Lần 42.100 43.900
1314 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) lần 42.100 43.900
1.315 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng lần 64.200 65.400
1316 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) lần 42.100 43.900
1317 Điện tim thường lần 32.000 32.800
1318 Ghi điện tim cấp cứu tại giường lần 32.000 32.800
1.319 Nội soi tai mũi họng lần 103.000 104.000
1320 Điện châm điều trị di chứng bại liệt lần 66.100 67.300
1321 Điện châm điều trị liệt chi trên lần 66.100 67.300
1.322 Điện châm điều trị liệt chi dưới lần 66.100 67.300
1323 Điện châm điều trị stress lần 66.100 67.300
1324 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính lần 66.100 67.300
1325 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên lần 66.100 67.300
1.326 Điện châm điều trị sụp mi lần 66.100 67.300
1327 Điện châm điều trị viêm kết mạc lần 66.100 67.300
1328 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp lần 66.100 67.300
1.329 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình lần 66.100 67.300
1330 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi lần 66.100 67.300
1331 Điện châm điều trị nôn nấc lần 66.100 67.300
1332 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận lần 66.100 67.300
1.333 Điện châm lần 66.100 67.300
1334 Điện châm điều trị trĩ lần 66.100 67.300
1335 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt lần 66.100 67.300
1.336 Mãng châm lần 70.000 72.300
1337 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn lần 114.000 115.000
1338 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 114.000 115.000
1339 Tập do cứng khớp lần 44.400 45.700
1.340 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp lần 27.300 29.000
1341 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay lần 101.000 102.000
1342 Nhổ chân răng vĩnh viễn lần 187.000 190.000
1.343 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm lần 697.000 705.000
1344 Khí dung mũi họng lần 19.600 20.400
1345 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) lần 40.600 41.800
1346 Tập với hệ thống ròng rọc lần 10.800 11.200
1.347 Cắt bỏ chắp có bọc lần 77.600 78.400
1348 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin lần 129.000 130.000
1349 Tiêm khớp gối lần 90.000 91.500
1.350 Tiêm khớp háng lần 90.000 91.500
1351 Tiêm khớp cổ chân lần 90.000 91.500
1352 Tiêm khớp bàn ngón chân lần 90.000 91.500
1353 Tiêm khớp cổ tay lần 90.000 91.500
1.354 Tiêm khớp bàn ngón tay lần 90.000 91.500
1355 Tiêm khớp đốt ngón tay lần 90.000 91.500
1356 Tiêm khớp khuỷu tay lần 90.000 91.500
1.357 Tiêm khớp vai lần 90.000 91.500
1358 Tiêm khớp ức đòn lần 90.000 91.500
1359 Tiêm khớp ức - sườn lần 90.000 91.500
1360 Tiêm khớp đòn- cùng vai lần 90.000 91.500
1.361 Tiêm khớp thái dương hàm lần 90.000 91.500
1362 Tiêm khớp cùng chậu lần 90.000 91.500
1363 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu lần 450.000 459.000
1.364 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] lần 26.800 26.900
1365 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] lần 26.800 26.900
1366 Influenza virus A, B test nhanh lần 168.000 170.000
1367 Dẫn lưu bể thận tối thiểu lần 1.731.000 1.751.000
1.368 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori lần 291.000 294.000
1369 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần lần 4.042.000 4.098.000
1370 Nắn, bó bột trật khớp vai lần 316.000 319.000
1.371 Điện não đồ thường quy lần 63.000 64.300
1372 Holter huyết áp lần 196.000 198.000
1373 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi lần 2.783.000 2.851.000
1374 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ lần 3.963.000 4.151.000
1.375 Cắt phymosis lần 233.000 237.000
1376 Thay băng lần 236.000 240.000
1377 Thay băng lần 177.000 179.000
1.378 Thay băng lần 132.000 134.000
1379 Thay băng lần 111.000 112.000
1380 Thay băng lần 81.600 82.400
1381 Thay băng lần 56.800 57.600
1.382 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm lần 233.000 237.000
1383 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm lần 299.000 305.000
1384 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm lần 253.000 257.000
1.385 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm lần 176.000 178.000
1386 Cắt chỉ lần 32.000 32.900
1387 Nội soi Mũi xoang lần 40.000 40.000
1388 Định lượng HbA1c lần 100.000 101.000
1.389 Nội soi tai mũi họng lần 40.000 40.000
1390 Đo chức năng hô hấp lần 124.000 126.000
1391 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê lần 286.000 290.000
1.392 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) lần 90.000 91.500
1393 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay lần 90.000 91.500
1394 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối lần 90.000 91.500
1395 Tiêm hội chứng DeQuervain lần 90.000 91.500
1.396 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay lần 90.000 91.500
1397 Tiêm gân gấp ngón tay lần 90.000 91.500
1398 Tiêm gân nhị đầu khớp vai lần 90.000 91.500
1.399 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) lần 90.000 91.500
1400 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai lần 90.000 91.500
1401 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) lần 90.000 91.500
1402 Tiêm gân gót lần 90.000 91.500
1.403 Tiêm cân gan chân lần 90.000 91.500
1404 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm lần 130.000 132.000
1405 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm lần 130.000 132.000
1.406 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm lần 130.000 132.000
1407 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm lần 130.000 132.000
1408 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm lần 130.000 132.000
1409 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm lần 130.000 132.000
1.410 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm lần 130.000 132.000
1411 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm lần 130.000 132.000
1412 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm lần 130.000 132.000
1.413 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm lần 130.000 132.000
1414 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm lần 130.000 132.000
1415 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 509.000 513.000
1416 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê lần 192.000 194.000
1.417 Thời gian máu đông lần 12.300 12.600
1418 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng lần 1.122.000 1.126.000
1419 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Lần 56.800 57.600
1.420 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Lần 81.600 82.400
1421 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Lần 111.000 112.000
1422 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Lần 132.000 134.000
1423 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Lần 177.000 179.000
1.424 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Lần 236.000 240.000
1425 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại lần 264.000 264.000
1426 Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite lần 264.000 264.000
1.427 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động lần 4.547.000 4.616.000
1428 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần 3.685.000 3.736.000
1429 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng lần 1.211.000 1.242.000
1430 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường lần 3.228.000 3.258.000
1.431 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục lần 9.153.000 9.153.000
  Theo dòng sự kiện
   Đoàn thanh niên   - 04/12/2018
   Công Đoàn   - 04/12/2018
   Đảng Bộ   - 04/12/2018
   Sơ đồ tổ chức   - 04/12/2018
  Các bài viết cũ hơn
    Giá Dịch vụ kỹ thuật áp dụng từ ngày 15/07/2018   - 30/07/2018
    Bảng giá cập nhật ngày 15.11.2017   - 08/05/2017
LIÊN KẾT WEBSITE