STT |
Dịch vụ khám chữa bệnh |
ĐV |
Giá DV |
Giá BH |
1 |
Chụp Xquang hệ tiết niệu không chuẩn bị |
Lần |
55.200 |
56.200 |
2 |
Đo tim thai bằng Doppler |
Lần |
32.000 |
32.000 |
3 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
lần |
65.500 |
68.000 |
4 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
lần |
41.200 |
41.700 |
5 |
Chlamydia test nhanh |
lần |
70.800 |
71.600 |
6 |
Khám sức khỏe (không kể xét nghiệm, X- quang)(QĐ13) |
Lần |
145.000 |
145.000 |
7 |
Khám sức khỏe lái xe(không kể xét nghiệm, X- quang)(QĐ13) |
Lần |
145.000 |
145.000 |
8 |
HIV Ab test nhanh |
Lần |
53.000 |
53.600 |
9 |
Test Paps |
Lần |
130.000 |
130.000 |
10 |
Tháo vòng khó |
lần |
72.000 |
72.000 |
11 |
Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (gây tê) |
lần |
19.000 |
19.000 |
12 |
Tháo vòng dễ |
lần |
14.000 |
14.000 |
13 |
Định tính beta hCG (test nhanh) |
lần |
19.000 |
19.000 |
14 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi |
lần |
211.000 |
211.000 |
15 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
68.200 |
69.200 |
16 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
96.200 |
97.200 |
17 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
lần |
55.200 |
56.200 |
18 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
lần |
55.200 |
56.200 |
19 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
lần |
68.200 |
69.200 |
20 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
lần |
96.200 |
97.200 |
21 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
68.200 |
69.200 |
22 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
96.200 |
97.200 |
23 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
lần |
68.200 |
69.200 |
24 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
lần |
96.200 |
97.200 |
25 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
lần |
68.200 |
69.200 |
26 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
lần |
96.200 |
97.200 |
27 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
68.200 |
69.200 |
28 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
96.200 |
97.200 |
29 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
68.200 |
69.200 |
30 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
96.200 |
97.200 |
31 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
lần |
55.200 |
56.200 |
32 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
lần |
96.200 |
97.200 |
33 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
lần |
68.200 |
69.200 |
34 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
lần |
121.000 |
122.000 |
35 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
lần |
55.200 |
56.200 |
36 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
lần |
55.200 |
56.200 |
37 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
lần |
68.200 |
69.200 |
38 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
lần |
96.200 |
97.200 |
39 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
lần |
68.200 |
69.200 |
40 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
lần |
96.200 |
97.200 |
41 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
lần |
55.200 |
56.200 |
42 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
lần |
55.200 |
56.200 |
43 |
Chụp Xquang tuyến vú |
lần |
93.200 |
94.200 |
44 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
lần |
236.000 |
240.000 |
45 |
Chụp Xquang đường dò |
lần |
402.000 |
406.000 |
46 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
lần |
367.000 |
371.000 |
47 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
lần |
407.000 |
411.000 |
48 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
lần |
535.000 |
539.000 |
49 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
lần |
605.000 |
609.000 |
50 |
HBsAg test nhanh |
lần |
53.000 |
53.600 |
51 |
HCV Ab test nhanh |
lần |
53.000 |
53.600 |
52 |
Rotavirus test nhanh |
lần |
176.000 |
178.000 |
53 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
lần |
37.800 |
38.200 |
54 |
Trứng giun, sán soi tươi |
lần |
41.200 |
41.700 |
55 |
Vi nấm soi tươi |
lần |
41.200 |
41.700 |
56 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
lần |
21.400 |
21.500 |
57 |
Định lượng Albumin [Máu] |
lần |
21.400 |
21.500 |
58 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
lần |
21.400 |
21.500 |
59 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
lần |
21.400 |
21.500 |
60 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
lần |
21.400 |
21.500 |
61 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
lần |
21.400 |
21.500 |
62 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
lần |
21.400 |
21.500 |
63 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
lần |
26.800 |
26.900 |
64 |
Định lượng Creatinin (máu) |
lần |
21.400 |
21.500 |
65 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
lần |
28.900 |
29.000 |
66 |
Định lượng Glucose [Máu] |
lần |
21.400 |
21.500 |
67 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
lần |
21.400 |
21.500 |
68 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
lần |
26.800 |
26.900 |
69 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
lần |
21.400 |
21.500 |
70 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
lần |
42.900 |
43.100 |
71 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
lần |
8.400 |
8.500 |
72 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
lần |
71.500 |
73.000 |
73 |
Test thử cảm giác giác mạc |
lần |
38.800 |
39.600 |
74 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
lần |
104.000 |
107.000 |
75 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
lần |
29.400 |
29.900 |
76 |
Đo khúc xạ máy |
lần |
9.500 |
9.900 |
77 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
lần |
25.300 |
25.900 |
78 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
lần |
240.000 |
244.000 |
79 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
lần |
81.400 |
82.300 |
80 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
lần |
81.400 |
82.300 |
81 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
lần |
81.400 |
82.300 |
82 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
lần |
179.000 |
181.000 |
83 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
lần |
68.200 |
69.200 |
84 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
lần |
96.200 |
97.200 |
85 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
lần |
68.200 |
69.200 |
86 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
lần |
96.200 |
97.200 |
87 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
lần |
49.200 |
50.200 |
88 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
lần |
49.200 |
50.200 |
89 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
lần |
55.200 |
56.200 |
90 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
lần |
96.200 |
97.200 |
91 |
Chụp Xquang Blondeau |
lần |
49.200 |
50.200 |
92 |
Chụp Xquang Hirtz |
lần |
49.200 |
50.200 |
93 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
lần |
49.200 |
50.200 |
94 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
lần |
49.200 |
50.200 |
95 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
lần |
49.200 |
50.200 |
96 |
Chụp Xquang Chausse III |
lần |
49.200 |
50.200 |
97 |
Chụp Xquang Schuller |
lần |
49.200 |
50.200 |
98 |
Chụp Xquang Stenvers |
lần |
49.200 |
50.200 |
99 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
lần |
49.200 |
50.200 |
100 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
lần |
49.200 |
50.200 |
101 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
lần |
63.200 |
64.200 |
102 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
lần |
49.200 |
50.200 |
103 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
lần |
68.200 |
69.200 |
104 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
lần |
96.200 |
97.200 |
105 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
lần |
68.200 |
69.200 |
106 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
lần |
96.200 |
97.200 |
107 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
lần |
121.000 |
122.000 |
108 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
lần |
68.200 |
69.200 |
109 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
lần |
96.200 |
97.200 |
110 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
lần |
68.200 |
69.200 |
111 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
lần |
96.200 |
97.200 |
112 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
lần |
68.200 |
69.200 |
113 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
lần |
96.200 |
97.200 |
114 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
lần |
68.200 |
69.200 |
115 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
lần |
96.200 |
97.200 |
116 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
lần |
68.200 |
69.200 |
117 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
lần |
96.200 |
97.200 |
118 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
lần |
55.200 |
56.200 |
119 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
lần |
68.200 |
69.200 |
120 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
lần |
96.200 |
97.200 |
121 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
lần |
121.000 |
122.000 |
122 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
lần |
55.200 |
56.200 |
123 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
lần |
55.200 |
56.200 |
124 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
lần |
55.200 |
56.200 |
125 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
lần |
55.200 |
56.200 |
126 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
lần |
68.200 |
69.200 |
127 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
lần |
96.200 |
97.200 |
128 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
lần |
68.200 |
69.200 |
129 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
lần |
96.200 |
97.200 |
130 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
68.200 |
69.200 |
131 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
96.200 |
97.200 |
132 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
lần |
55.200 |
56.200 |
133 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
lần |
68.200 |
69.200 |
134 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
lần |
96.200 |
97.200 |
135 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
68.200 |
69.200 |
136 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
lần |
62.900 |
63.500 |
137 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
lần |
40.000 |
40.400 |
138 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
lần |
40.000 |
40.400 |
139 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
lần |
102.000 |
102.000 |
140 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
lần |
12.500 |
12.600 |
141 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
lần |
14.800 |
14.900 |
142 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
lần |
40.000 |
40.400 |
143 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
lần |
45.800 |
46.200 |
144 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
36.500 |
36.500 |
145 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
22.900 |
23.100 |
146 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
42.900 |
43.100 |
147 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
28.600 |
28.800 |
148 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
74.200 |
74.800 |
149 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
38.800 |
39.100 |
150 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
lần |
22.900 |
23.100 |
151 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
lần |
20.500 |
20.700 |
152 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
30.800 |
31.100 |
153 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
lần |
22.900 |
23.100 |
154 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
lần |
20.500 |
20.700 |
155 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
lần |
649.000 |
653.000 |
156 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
lần |
32.000 |
32.900 |
157 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
lần |
10.800 |
11.100 |
158 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
lần |
10.800 |
11.100 |
159 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
lần |
310.000 |
317.000 |
160 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
lần |
212.000 |
216.000 |
161 |
Đặt ống nội khí quản |
lần |
555.000 |
555.000 |
162 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
lần |
715.000 |
719.000 |
163 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
lần |
56.800 |
57.600 |
164 |
Thay ống nội khí quản |
lần |
555.000 |
568.000 |
165 |
Thay canuyn mở khí quản |
lần |
245.000 |
247.000 |
166 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
lần |
19.600 |
20.400 |
167 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
lần |
212.000 |
216.000 |
168 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
lần |
141.000 |
143.000 |
169 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
giờ |
22.200 |
22.900 |
170 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
giờ |
22.200 |
22.900 |
171 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
giờ |
22.200 |
22.900 |
172 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
giờ |
22.200 |
22.900 |
173 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
giờ |
22.200 |
22.900 |
174 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
giờ |
22.200 |
22.900 |
175 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
giờ |
22.200 |
22.900 |
176 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] |
giờ |
22.200 |
22.900 |
177 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
giờ |
22.200 |
22.900 |
178 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
giờ |
22.200 |
22.900 |
179 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
lần |
473.000 |
479.000 |
180 |
Thông bàng quang |
lần |
88.700 |
90.100 |
181 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
lần |
194.000 |
198.000 |
182 |
Chọc dịch tuỷ sống |
lần |
105.000 |
107.000 |
183 |
Đặt ống thông dạ dày |
lần |
88.700 |
90.100 |
184 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
lần |
115.000 |
119.000 |
185 |
Thụt tháo |
lần |
80.900 |
82.100 |
186 |
Đặt ống thông hậu môn |
lần |
80.900 |
82.100 |
187 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
lần |
135.000 |
137.000 |
188 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
lần |
672.000 |
678.000 |
189 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
lần |
1.193.000 |
1.199.000 |
190 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
lần |
15.200 |
15.200 |
191 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
174.000 |
176.000 |
192 |
Chọc dò dịch màng phổi |
lần |
135.000 |
137.000 |
193 |
Chọc hút khí màng phổi |
lần |
141.000 |
143.000 |
194 |
Thay canuyn mở khí quản |
lần |
245.000 |
247.000 |
195 |
Nghiệm pháp Atropin |
lần |
196.000 |
198.000 |
196 |
Siêu âm Doppler tim |
lần |
219.000 |
222.000 |
197 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
lần |
105.000 |
107.000 |
198 |
Hút đờm hầu họng |
lần |
10.800 |
11.100 |
199 |
Đặt sonde bàng quang |
lần |
88.700 |
90.100 |
200 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
lần |
194.000 |
198.000 |
201 |
Rửa bàng quang |
lần |
194.000 |
198.000 |
202 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
lần |
135.000 |
137.000 |
203 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
lần |
135.000 |
137.000 |
204 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
lần |
174.000 |
176.000 |
205 |
Đặt ống thông dạ dày |
lần |
88.700 |
90.100 |
206 |
Đặt ống thông hậu môn |
lần |
80.900 |
82.100 |
207 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
lần |
115.000 |
119.000 |
208 |
Thụt tháo phân |
lần |
80.900 |
82.100 |
209 |
Hút dịch khớp gối |
lần |
113.000 |
114.000 |
210 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
123.000 |
125.000 |
211 |
Hút nang bao hoạt dịch |
lần |
113.000 |
114.000 |
212 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
lần |
150.000 |
152.000 |
213 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) |
lần |
49.000 |
50.700 |
214 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
lần |
41.100 |
42.300 |
215 |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
lần |
45.400 |
46.900 |
216 |
Nhổ răng sữa |
lần |
36.200 |
37.300 |
217 |
Nhổ chân răng sữa |
lần |
36.200 |
37.300 |
218 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
lần |
31.800 |
32.300 |
219 |
Điện mãng châm điều trị |
lần |
70.000 |
74.300 |
220 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
lần |
182.000 |
186.000 |
221 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
lần |
176.000 |
178.000 |
222 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
lần |
233.000 |
237.000 |
223 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
lần |
253.000 |
257.000 |
224 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
lần |
299.000 |
305.000 |
225 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
lần |
2.532.000 |
2.562.000 |
226 |
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn |
lần |
610.000 |
610.000 |
227 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
lần |
182.000 |
186.000 |
228 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
lần |
330.000 |
335.000 |
229 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
lần |
330.000 |
335.000 |
230 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
lần |
330.000 |
335.000 |
231 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
lần |
182.000 |
186.000 |
232 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
lần |
227.000 |
231.000 |
233 |
Thủy châm |
lần |
64.800 |
66.100 |
234 |
Cứu |
lần |
35.400 |
35.500 |
235 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
lần |
12.400 |
12.500 |
236 |
Sắc thuốc thang |
lần |
12.400 |
12.500 |
237 |
Bó thuốc |
lần |
49.700 |
50.500 |
238 |
Chườm ngải |
lần |
35.400 |
35.500 |
239 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
lần |
64.800 |
66.100 |
240 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
lần |
64.800 |
66.100 |
241 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
lần |
64.800 |
66.100 |
242 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
lần |
64.800 |
66.100 |
243 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
lần |
64.800 |
66.100 |
244 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
lần |
64.800 |
66.100 |
245 |
Thuỷ châm điều trị viêm amydan |
lần |
64.800 |
66.100 |
246 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
lần |
32.800 |
33.200 |
247 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
lần |
32.800 |
33.200 |
248 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
lần |
32.800 |
33.200 |
249 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
lần |
32.800 |
33.200 |
250 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
lần |
48.900 |
49.900 |
251 |
Lấy sỏi bàng quang |
lần |
4.042.000 |
4.042.000 |
252 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
lần |
2.301.000 |
2.321.000 |
253 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
lần |
2.301.000 |
2.321.000 |
254 |
Nong niệu đạo |
lần |
237.000 |
241.000 |
255 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
lần |
2.301.000 |
2.321.000 |
256 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
lần |
2.301.000 |
2.321.000 |
257 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
lần |
1.211.000 |
1.242.000 |
258 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
lần |
1.211.000 |
1.242.000 |
259 |
Mở rộng lỗ sáo |
lần |
1.211.000 |
1.242.000 |
260 |
Mở thông dạ dày |
lần |
2.494.000 |
2.514.000 |
261 |
Cắt dạ dày hình chêm |
lần |
3.530.000 |
3.579.000 |
262 |
Cắt đoạn dạ dày |
lần |
7.155.000 |
7.155.000 |
263 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
lần |
7.155.000 |
7.266.000 |
264 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
lần |
2.494.000 |
2.514.000 |
265 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
lần |
64.800 |
66.100 |
266 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
lần |
64.800 |
66.100 |
267 |
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày |
lần |
64.800 |
66.100 |
268 |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
lần |
64.800 |
66.100 |
269 |
Thuỷ châm điều trị mày đay |
lần |
64.800 |
66.100 |
270 |
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
lần |
64.800 |
66.100 |
271 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
lần |
64.800 |
66.100 |
272 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
lần |
64.800 |
66.100 |
273 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
lần |
64.800 |
66.100 |
274 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
lần |
64.800 |
66.100 |
275 |
Thuỷ châm điều trị sa tử cung |
lần |
64.800 |
66.100 |
276 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
lần |
64.800 |
66.100 |
277 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
lần |
64.800 |
66.100 |
278 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
lần |
64.800 |
66.100 |
279 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
lần |
64.800 |
66.100 |
280 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
lần |
64.800 |
66.100 |
281 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
lần |
64.800 |
66.100 |
282 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
lần |
64.800 |
66.100 |
283 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
lần |
64.800 |
66.100 |
284 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
lần |
64.800 |
66.100 |
285 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
lần |
64.800 |
66.100 |
286 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
lần |
64.800 |
66.100 |
287 |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
lần |
64.800 |
66.100 |
288 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
lần |
64.800 |
66.100 |
289 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
lần |
64.800 |
66.100 |
290 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
lần |
64.800 |
66.100 |
291 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
lần |
64.800 |
66.100 |
292 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
lần |
64.800 |
66.100 |
293 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
lần |
64.800 |
66.100 |
294 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
lần |
64.800 |
66.100 |
295 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
lần |
64.800 |
66.100 |
296 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
lần |
64.800 |
66.100 |
297 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
lần |
64.800 |
66.100 |
298 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
lần |
64.800 |
66.100 |
299 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
lần |
64.800 |
66.100 |
300 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
lần |
64.800 |
66.100 |
301 |
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang |
lần |
64.800 |
66.100 |
302 |
Thuỷ châm điều trị di tinh |
lần |
64.800 |
66.100 |
303 |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
lần |
64.800 |
66.100 |
304 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
lần |
64.800 |
66.100 |
305 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
lần |
64.800 |
66.100 |
306 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
lần |
64.200 |
65.500 |
307 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
lần |
64.200 |
65.500 |
308 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
lần |
64.200 |
65.500 |
309 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
lần |
64.200 |
65.500 |
310 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
lần |
64.200 |
65.500 |
311 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
lần |
64.200 |
65.500 |
312 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
lần |
64.200 |
65.500 |
313 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
lần |
64.200 |
65.500 |
314 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
lần |
64.200 |
65.500 |
315 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
lần |
64.200 |
65.500 |
316 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
lần |
64.200 |
65.500 |
317 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
lần |
64.200 |
65.500 |
318 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
lần |
64.200 |
65.500 |
319 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
lần |
64.200 |
65.500 |
320 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
lần |
64.200 |
65.500 |
321 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
lần |
64.200 |
65.500 |
322 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
lần |
64.200 |
65.500 |
323 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
lần |
64.200 |
65.500 |
324 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
lần |
64.200 |
65.500 |
325 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
lần |
64.200 |
65.500 |
326 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
lần |
64.200 |
65.500 |
327 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
lần |
64.200 |
65.500 |
328 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
lần |
64.200 |
65.500 |
329 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
lần |
64.200 |
65.500 |
330 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
lần |
64.200 |
65.500 |
331 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
lần |
64.200 |
65.500 |
332 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
lần |
64.200 |
65.500 |
333 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
lần |
64.200 |
65.500 |
334 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
lần |
64.200 |
65.500 |
335 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
lần |
64.200 |
65.500 |
336 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
lần |
64.200 |
65.500 |
337 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
lần |
64.200 |
64.200 |
338 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
lần |
64.200 |
65.500 |
339 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
lần |
64.200 |
65.500 |
340 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
lần |
64.200 |
65.500 |
341 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
lần |
64.200 |
65.500 |
342 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
lần |
64.200 |
65.500 |
343 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
lần |
64.200 |
65.500 |
344 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
lần |
64.200 |
65.500 |
345 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
lần |
64.200 |
65.500 |
346 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
lần |
64.200 |
65.500 |
347 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
lần |
64.200 |
65.500 |
348 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
lần |
64.200 |
65.500 |
349 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
lần |
64.200 |
65.500 |
350 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
lần |
64.200 |
65.500 |
351 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
lần |
64.200 |
65.500 |
352 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
lần |
64.200 |
65.500 |
353 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
lần |
64.200 |
65.500 |
354 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
lần |
64.200 |
65.500 |
355 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
lần |
64.200 |
65.500 |
356 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
lần |
64.200 |
65.500 |
357 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
lần |
7.314.000 |
7.379.000 |
358 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
lần |
4.834.000 |
4.867.000 |
359 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
lần |
3.312.000 |
3.342.000 |
360 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
lần |
4.795.000 |
4.838.000 |
361 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
lần |
2.750.000 |
2.782.000 |
362 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
lần |
645.000 |
649.000 |
363 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
lần |
980.000 |
1.002.000 |
364 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
lần |
1.193.000 |
1.227.000 |
365 |
Forceps |
lần |
930.000 |
952.000 |
366 |
Giác hút |
lần |
930.000 |
952.000 |
367 |
Soi ối |
lần |
47.700 |
48.500 |
368 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
lần |
1.552.000 |
1.564.000 |
369 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
lần |
574.000 |
587.000 |
370 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
lần |
2.218.000 |
2.248.000 |
371 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
lần |
697.000 |
706.000 |
372 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
lần |
84.600 |
85.600 |
373 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
lần |
277.000 |
281.000 |
374 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
lần |
340.000 |
344.000 |
375 |
Khâu vòng cổ tử cung |
lần |
545.000 |
549.000 |
376 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
lần |
115.000 |
117.000 |
377 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
lần |
3.825.000 |
3.825.000 |
378 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
lần |
3.825.000 |
3.876.000 |
379 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
lần |
3.825.000 |
3.876.000 |
380 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
lần |
3.323.000 |
3.355.000 |
381 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
lần |
2.912.000 |
2.944.000 |
382 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
lần |
6.492.000 |
6.575.000 |
383 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
lần |
4.238.000 |
4.289.000 |
384 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
lần |
5.020.000 |
5.071.000 |
385 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
lần |
5.020.000 |
5.071.000 |
386 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
lần |
5.020.000 |
5.071.000 |
387 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
lần |
5.020.000 |
5.071.000 |
388 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
lần |
5.020.000 |
5.071.000 |
389 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
lần |
5.020.000 |
5.071.000 |
390 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
lần |
5.020.000 |
5.071.000 |
391 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
lần |
3.456.000 |
3.507.000 |
392 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
lần |
5.020.000 |
5.071.000 |
393 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
lần |
5.020.000 |
5.071.000 |
394 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
lần |
5.020.000 |
5.071.000 |
395 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
lần |
3.674.000 |
3.725.000 |
396 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
lần |
2.912.000 |
2.944.000 |
397 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
lần |
3.715.000 |
3.766.000 |
398 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
lần |
2.628.000 |
2.660.000 |
399 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
lần |
2.812.000 |
2.844.000 |
400 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
lần |
2.645.000 |
2.677.000 |
401 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
lần |
3.616.000 |
3.668.000 |
402 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
lần |
1.915.000 |
1.935.000 |
403 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
lần |
383.000 |
388.000 |
404 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
lần |
155.000 |
159.000 |
405 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
lần |
1.872.000 |
1.898.000 |
406 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
lần |
1.450.000 |
1.482.000 |
407 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
lần |
817.000 |
831.000 |
408 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
lần |
1.263.000 |
1.274.000 |
409 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
lần |
779.000 |
790.000 |
410 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
lần |
658.000 |
682.000 |
411 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
lần |
575.000 |
580.000 |
412 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
lần |
200.000 |
204.000 |
413 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
lần |
824.000 |
835.000 |
414 |
Cắt u mạc treo ruột |
lần |
4.614.000 |
4.670.000 |
415 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
lần |
2.531.000 |
2.561.000 |
416 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
lần |
2.796.000 |
2.832.000 |
417 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
lần |
2.532.000 |
2.562.000 |
418 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
lần |
2.532.000 |
2.562.000 |
419 |
Phẫu thuật Longo |
lần |
2.224.000 |
2.254.000 |
420 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
lần |
2.224.000 |
2.254.000 |
421 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
lần |
2.532.000 |
2.562.000 |
422 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
lần |
2.532.000 |
2.562.000 |
423 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
lần |
2.532.000 |
2.532.000 |
424 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
lần |
2.532.000 |
2.562.000 |
425 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
lần |
2.532.000 |
2.562.000 |
426 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
lần |
2.532.000 |
2.532.000 |
427 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
lần |
2.218.000 |
2.248.000 |
428 |
Cắt túi mật |
lần |
4.467.000 |
4.523.000 |
429 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
lần |
4.443.000 |
4.499.000 |
430 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
lần |
4.443.000 |
4.499.000 |
431 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
lần |
3.228.000 |
3.258.000 |
432 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
lần |
3.228.000 |
3.258.000 |
433 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
lần |
3.228.000 |
3.258.000 |
434 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
lần |
3.228.000 |
3.258.000 |
435 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
lần |
3.228.000 |
3.258.000 |
436 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
lần |
3.228.000 |
3.258.000 |
437 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
lần |
3.228.000 |
3.258.000 |
438 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
lần |
3.228.000 |
3.258.000 |
439 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
lần |
1.914.000 |
1.965.000 |
440 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
lần |
2.586.000 |
2.612.000 |
441 |
Khâu vết thương thành bụng |
lần |
1.914.000 |
1.965.000 |
442 |
Lấy u phúc mạc |
lần |
4.614.000 |
4.670.000 |
443 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
444 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
445 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
446 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
447 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
448 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
449 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
lần |
3.945.000 |
3.985.000 |
450 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
451 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
452 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
453 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
454 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
455 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
lần |
2.923.000 |
2.963.000 |
456 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
lần |
2.923.000 |
2.963.000 |
457 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
458 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
459 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
460 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
461 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
462 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
lần |
3.945.000 |
3.985.000 |
463 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
464 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
465 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
466 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
467 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
468 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
469 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
470 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
471 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
472 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
473 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
474 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
lần |
4.547.000 |
4.616.000 |
475 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
lần |
1.914.000 |
1.965.000 |
476 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
lần |
2.923.000 |
2.963.000 |
477 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
478 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
lần |
2.847.000 |
2.887.000 |
479 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
lần |
3.711.000 |
3.741.000 |
480 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
lần |
2.923.000 |
2.963.000 |
481 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
lần |
1.716.000 |
1.731.000 |
482 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
lần |
2.578.000 |
2.598.000 |
483 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
lần |
1.716.000 |
1.731.000 |
484 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
lần |
330.000 |
335.000 |
485 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
lần |
330.000 |
335.000 |
486 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
lần |
330.000 |
335.000 |
487 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
lần |
395.000 |
399.000 |
488 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
lần |
395.000 |
399.000 |
489 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
lần |
330.000 |
335.000 |
490 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
lần |
330.000 |
335.000 |
491 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
lần |
330.000 |
335.000 |
492 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
lần |
330.000 |
335.000 |
493 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
lần |
330.000 |
335.000 |
494 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
lần |
330.000 |
335.000 |
495 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
lần |
231.000 |
234.000 |
496 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
lần |
710.000 |
714.000 |
497 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
lần |
405.000 |
410.000 |
498 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
lần |
240.000 |
242.000 |
499 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
lần |
405.000 |
410.000 |
500 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
lần |
240.000 |
242.000 |
501 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
lần |
548.000 |
558.000 |
502 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
lần |
2.234.000 |
2.269.000 |
503 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
lần |
2.234.000 |
2.269.000 |
504 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
lần |
3.234.000 |
3.285.000 |
505 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
lần |
2.263.000 |
2.298.000 |
506 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
lần |
2.263.000 |
2.298.000 |
507 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
lần |
2.788.000 |
2.818.000 |
508 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
lần |
2.788.000 |
2.818.000 |
509 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
lần |
715.000 |
719.000 |
510 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
lần |
649.000 |
653.000 |
511 |
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ |
lần |
34.600 |
35.200 |
512 |
Cắt sẹo khâu kín |
lần |
3.241.000 |
3.288.000 |
513 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
lần |
242.000 |
246.000 |
514 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
lần |
697.000 |
705.000 |
515 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
lần |
1.117.000 |
1.126.000 |
516 |
Cắt các u lành vùng cổ |
lần |
2.591.000 |
2.627.000 |
517 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
lần |
1.742.000 |
1.784.000 |
518 |
Cắt các u nang giáp móng |
lần |
2.115.000 |
2.133.000 |
519 |
Cắt các u nang mang |
lần |
1.224.000 |
1.234.000 |
520 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
lần |
1.224.000 |
1.234.000 |
521 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
lần |
1.224.000 |
1.234.000 |
522 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
lần |
447.000 |
455.000 |
523 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
lần |
805.000 |
820.000 |
524 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
lần |
830.000 |
834.000 |
525 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
lần |
1.328.000 |
1.334.000 |
526 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
lần |
830.000 |
834.000 |
527 |
Cắt polyp ống tai |
lần |
1.975.000 |
1.990.000 |
528 |
Cắt polyp ống tai |
lần |
598.000 |
602.000 |
529 |
Cắt polyp mũi |
lần |
658.000 |
663.000 |
530 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
lần |
2.494.000 |
2.514.000 |
531 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
lần |
1.177.000 |
1.206.000 |
532 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
lần |
1.742.000 |
1.784.000 |
533 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
lần |
2.690.000 |
2.754.000 |
534 |
Cắt u lành dương vật |
lần |
1.914.000 |
1.965.000 |
535 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
lần |
973.000 |
984.000 |
536 |
Cắt polyp cổ tử cung |
lần |
1.915.000 |
1.935.000 |
537 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
lần |
2.912.000 |
2.944.000 |
538 |
Cắt u nang buồng trứng |
lần |
2.912.000 |
2.944.000 |
539 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
lần |
2.912.000 |
2.944.000 |
540 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
lần |
2.736.000 |
2.761.000 |
541 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
lần |
1.742.000 |
1.784.000 |
542 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
lần |
1.177.000 |
1.206.000 |
543 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
lần |
2.830.000 |
2.862.000 |
544 |
Cắt u xương sụn lành tính |
lần |
3.706.000 |
3.746.000 |
545 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
lần |
2.894.000 |
2.945.000 |
546 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
lần |
3.984.000 |
4.027.000 |
547 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
lần |
4.256.000 |
4.256.000 |
548 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
lần |
4.256.000 |
4.307.000 |
549 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
lần |
2.300.000 |
2.332.000 |
550 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
lần |
4.159.000 |
4.202.000 |
551 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
lần |
276.000 |
280.000 |
552 |
Chích áp xe vú |
lần |
215.000 |
219.000 |
553 |
Soi cổ tử cung |
lần |
60.700 |
61.500 |
554 |
Cắt u vú lành tính |
lần |
2.830.000 |
2.862.000 |
555 |
Bóc nhân xơ vú |
lần |
973.000 |
984.000 |
556 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
lần |
649.000 |
653.000 |
557 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
lần |
551.000 |
559.000 |
558 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
lần |
88.700 |
90.100 |
559 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
lần |
115.000 |
119.000 |
560 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
lần |
473.000 |
479.000 |
561 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
lần |
80.900 |
82.100 |
562 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
lần |
473.000 |
479.000 |
563 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
lần |
5.476.000 |
5.528.000 |
564 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
lần |
2.821.000 |
2.860.000 |
565 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
lần |
4.692.000 |
4.744.000 |
566 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
lần |
2.821.000 |
2.860.000 |
567 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
lần |
14.000 |
14.000 |
568 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
lần |
574.000 |
587.000 |
569 |
Hút thai dưới siêu âm |
lần |
448.000 |
456.000 |
570 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
lần |
392.000 |
396.000 |
571 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
lần |
181.000 |
183.000 |
572 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
lần |
2.821.000 |
2.860.000 |
573 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
lần |
376.000 |
384.000 |
574 |
Cắt u da mi không ghép |
lần |
713.000 |
724.000 |
575 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
lần |
32.000 |
32.900 |
576 |
Cắt bỏ túi lệ |
lần |
829.000 |
840.000 |
577 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
lần |
859.000 |
870.000 |
578 |
Khâu cò mi, tháo cò |
lần |
394.000 |
400.000 |
579 |
Khâu da mi đơn giản |
lần |
798.000 |
809.000 |
580 |
Khâu phục hồi bờ mi |
lần |
679.000 |
693.000 |
581 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
lần |
912.000 |
926.000 |
582 |
Khâu phủ kết mạc |
lần |
631.000 |
638.000 |
583 |
Khâu củng mạc |
lần |
1.097.000 |
1.234.000 |
584 |
Khâu củng mạc |
lần |
1.097.000 |
1.112.000 |
585 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
1.221.000 |
1.235.000 |
586 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
631.000 |
638.000 |
587 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
1.399.000 |
1.417.000 |
588 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
834.000 |
845.000 |
589 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
1.054.000 |
1.068.000 |
590 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
1.617.000 |
1.640.000 |
591 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
1.810.000 |
1.837.000 |
592 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
1.218.000 |
1.236.000 |
593 |
Mổ quặm bẩm sinh |
lần |
631.000 |
638.000 |
594 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
lần |
32.000 |
32.900 |
595 |
Tiêm dưới kết mạc |
lần |
46.700 |
47.500 |
596 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
lần |
46.700 |
47.500 |
597 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
lần |
46.700 |
47.500 |
598 |
Bơm thông lệ đạo |
lần |
93.100 |
94.400 |
599 |
Bơm thông lệ đạo |
lần |
58.800 |
59.400 |
600 |
Lấy máu làm huyết thanh |
lần |
53.200 |
54.800 |
601 |
Lấy dị vật kết mạc |
lần |
63.600 |
64.400 |
602 |
Khâu kết mạc |
lần |
798.000 |
809.000 |
603 |
Lấy calci kết mạc |
lần |
34.600 |
35.200 |
604 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
lần |
32.000 |
32.900 |
605 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
lần |
32.000 |
32.900 |
606 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
lần |
47.300 |
47.900 |
607 |
Bơm rửa lệ đạo |
lần |
36.200 |
36.700 |
608 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
lần |
77.600 |
78.400 |
609 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
lần |
34.600 |
35.200 |
610 |
Rửa cùng đồ |
lần |
40.800 |
41.600 |
611 |
Bóc giả mạc |
lần |
80.100 |
82.100 |
612 |
Rạch áp xe mi |
lần |
182.000 |
186.000 |
613 |
Rạch áp xe túi lệ |
lần |
182.000 |
186.000 |
614 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
lần |
51.700 |
52.500 |
615 |
Test thử cảm giác giác mạc |
lần |
38.800 |
39.600 |
616 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
lần |
104.000 |
107.000 |
617 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
lần |
25.300 |
25.900 |
618 |
Đo độ lác |
lần |
62.300 |
63.800 |
619 |
Xác định sơ đồ song thị |
lần |
62.300 |
63.800 |
620 |
Đo biên độ điều tiết |
lần |
62.300 |
63.800 |
621 |
Đo thị giác 2 mắt |
lần |
62.300 |
63.800 |
622 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật |
lần |
1.388.000 |
1.415.000 |
623 |
Vá nhĩ đơn thuần |
lần |
3.680.000 |
3.720.000 |
624 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
lần |
3.020.000 |
3.040.000 |
625 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
lần |
830.000 |
834.000 |
626 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
lần |
475.000 |
486.000 |
627 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
lần |
3.020.000 |
3.040.000 |
628 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
lần |
3.020.000 |
3.040.000 |
629 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
lần |
45.400 |
46.900 |
630 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
lần |
45.400 |
46.900 |
631 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
lần |
45.400 |
46.900 |
632 |
Tập đi với khung tập đi |
lần |
28.500 |
29.000 |
633 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
lần |
28.500 |
29.000 |
634 |
Tập đi với gậy |
lần |
28.500 |
29.000 |
635 |
Tập lên, xuống cầu thang |
lần |
27.300 |
29.000 |
636 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
lần |
28.500 |
29.000 |
637 |
Tập đi với chân giả trên gối |
lần |
28.500 |
29.000 |
638 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
lần |
28.500 |
29.000 |
639 |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
lần |
27.300 |
29.000 |
640 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
lần |
45.400 |
46.900 |
641 |
Tập với thang tường |
lần |
27.300 |
29.000 |
642 |
Tập với giàn treo các chi |
lần |
27.300 |
29.000 |
643 |
Tập với ròng rọc |
lần |
10.800 |
11.200 |
644 |
Tập điều hợp vận động |
lần |
45.400 |
46.900 |
645 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
lần |
300.000 |
302.000 |
646 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
lần |
28.500 |
29.000 |
647 |
Tập nuốt |
lần |
156.000 |
158.000 |
648 |
Tập nuốt |
lần |
126.000 |
128.000 |
649 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
lần |
144.000 |
146.000 |
650 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
lần |
201.000 |
203.000 |
651 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
lần |
47.400 |
48.600 |
652 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
lần |
47.400 |
48.600 |
653 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
lần |
47.400 |
48.600 |
654 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
lần |
47.400 |
48.600 |
655 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
lần |
47.400 |
48.600 |
656 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
lần |
2.692.000 |
2.697.000 |
657 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
lần |
5.030.000 |
5.090.000 |
658 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
lần |
2.136.000 |
2.167.000 |
659 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
lần |
2.474.000 |
2.498.000 |
660 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
lần |
4.191.000 |
4.241.000 |
661 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
lần |
2.534.000 |
2.564.000 |
662 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
lần |
2.534.000 |
2.564.000 |
663 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
lần |
2.534.000 |
2.564.000 |
664 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
lần |
2.534.000 |
2.564.000 |
665 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
lần |
2.867.000 |
2.896.000 |
666 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
lần |
3.053.000 |
3.093.000 |
667 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
lần |
3.761.000 |
3.816.000 |
668 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
lần |
3.261.000 |
3.316.000 |
669 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
lần |
3.053.000 |
3.093.000 |
670 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
lần |
3.053.000 |
3.093.000 |
671 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
lần |
3.634.000 |
3.680.000 |
672 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
lần |
3.634.000 |
3.680.000 |
673 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
lần |
2.136.000 |
2.167.000 |
674 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
lần |
2.136.000 |
2.167.000 |
675 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
lần |
2.136.000 |
2.167.000 |
676 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
lần |
1.439.000 |
1.456.000 |
677 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
lần |
2.136.000 |
2.167.000 |
678 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
lần |
2.136.000 |
2.167.000 |
679 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
lần |
4.120.000 |
4.170.000 |
680 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
lần |
4.120.000 |
4.170.000 |
681 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
lần |
4.120.000 |
4.170.000 |
682 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
lần |
3.971.000 |
4.027.000 |
683 |
Chích rạch màng nhĩ |
lần |
60.200 |
61.200 |
684 |
Khâu vết rách vành tai |
lần |
176.000 |
178.000 |
685 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
lần |
114.000 |
115.000 |
686 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
lần |
940.000 |
954.000 |
687 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
lần |
154.000 |
155.000 |
688 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
lần |
154.000 |
155.000 |
689 |
Chọc hút dịch vành tai |
lần |
51.200 |
52.600 |
690 |
Làm thuốc tai |
lần |
20.400 |
20.500 |
691 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
lần |
62.000 |
62.900 |
692 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
lần |
2.928.000 |
2.955.000 |
693 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
lần |
2.928.000 |
2.955.000 |
694 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
lần |
1.388.000 |
1.415.000 |
695 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
lần |
3.833.000 |
3.873.000 |
696 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
lần |
3.738.000 |
3.873.000 |
697 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
lần |
3.833.000 |
3.873.000 |
698 |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) |
lần |
3.833.000 |
3.873.000 |
699 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
lần |
3.833.000 |
3.873.000 |
700 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
lần |
3.148.000 |
3.188.000 |
701 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
lần |
3.148.000 |
3.188.000 |
702 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
lần |
1.388.000 |
1.415.000 |
703 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
lần |
940.000 |
954.000 |
704 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
lần |
442.000 |
447.000 |
705 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
lần |
669.000 |
673.000 |
706 |
Bẻ cuốn mũi |
lần |
129.000 |
133.000 |
707 |
Chọc rửa xoang hàm |
lần |
274.000 |
278.000 |
708 |
Phương pháp Proetz |
lần |
56.200 |
57.600 |
709 |
Nhét bấc mũi sau |
lần |
113.000 |
116.000 |
710 |
Nhét bấc mũi trước |
lần |
113.000 |
116.000 |
711 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
lần |
204.000 |
205.000 |
712 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
lần |
274.000 |
275.000 |
713 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
lần |
192.000 |
194.000 |
714 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
lần |
940.000 |
954.000 |
715 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
lần |
138.000 |
140.000 |
716 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
lần |
2.787.000 |
2.814.000 |
717 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
lần |
782.000 |
790.000 |
718 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
lần |
715.000 |
719.000 |
719 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
lần |
1.388.000 |
1.415.000 |
720 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
lần |
940.000 |
954.000 |
721 |
Chích áp xe sàn miệng |
lần |
259.000 |
263.000 |
722 |
Chích áp xe sàn miệng |
lần |
724.000 |
729.000 |
723 |
Chích áp xe quanh Amidan |
lần |
259.000 |
263.000 |
724 |
Chích áp xe quanh Amidan |
lần |
724.000 |
729.000 |
725 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
lần |
113.000 |
116.000 |
726 |
Cắt phanh lưỡi |
lần |
724.000 |
729.000 |
727 |
Cắt phanh lưỡi |
lần |
289.000 |
295.000 |
728 |
Lấy dị vật họng miệng |
lần |
40.600 |
40.800 |
729 |
Lấy dị vật hạ họng |
lần |
40.600 |
40.800 |
730 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
lần |
940.000 |
954.000 |
731 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
lần |
77.900 |
79.100 |
732 |
Bơm thuốc thanh quản |
lần |
20.400 |
20.500 |
733 |
Thay canuyn |
lần |
245.000 |
247.000 |
734 |
Khí dung mũi họng |
lần |
19.600 |
20.400 |
735 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
lần |
259.000 |
263.000 |
736 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
lần |
724.000 |
729.000 |
737 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
lần |
940.000 |
954.000 |
738 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
557.000 |
565.000 |
739 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
787.000 |
795.000 |
740 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
418.000 |
422.000 |
741 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
917.000 |
925.000 |
742 |
Điều trị tủy lại |
lần |
950.000 |
954.000 |
743 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
lần |
243.000 |
247.000 |
744 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
lần |
243.000 |
247.000 |
745 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
lần |
243.000 |
247.000 |
746 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
lần |
243.000 |
247.000 |
747 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
lần |
333.000 |
337.000 |
748 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
lần |
333.000 |
337.000 |
749 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
lần |
324.000 |
337.000 |
750 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
lần |
335.000 |
342.000 |
751 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
lần |
335.000 |
342.000 |
752 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
lần |
335.000 |
342.000 |
753 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
lần |
203.000 |
207.000 |
754 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
lần |
187.000 |
190.000 |
755 |
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng |
lần |
452.000 |
452.000 |
756 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
lần |
156.000 |
158.000 |
757 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
lần |
289.000 |
295.000 |
758 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
lần |
289.000 |
295.000 |
759 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
lần |
289.000 |
295.000 |
760 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
lần |
527.000 |
535.000 |
761 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
lần |
208.000 |
208.000 |
762 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
lần |
208.000 |
212.000 |
763 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
lần |
208.000 |
208.000 |
764 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
lần |
208.000 |
212.000 |
765 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
lần |
208.000 |
212.000 |
766 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
lần |
328.000 |
334.000 |
767 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
lần |
268.000 |
271.000 |
768 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
lần |
378.000 |
382.000 |
769 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
lần |
95.200 |
97.000 |
770 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
lần |
95.200 |
97.000 |
771 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
lần |
357.000 |
363.000 |
772 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
lần |
102.000 |
103.000 |
773 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
lần |
1.642.000 |
1.662.000 |
774 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
lần |
45.000 |
45.400 |
775 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
lần |
45.000 |
45.400 |
776 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
lần |
41.000 |
41.400 |
777 |
Điều trị bằng siêu âm |
lần |
45.200 |
45.600 |
778 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
lần |
45.200 |
45.800 |
779 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
lần |
3.971.000 |
4.027.000 |
780 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
lần |
1.271.000 |
1.279.000 |
781 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
lần |
3.971.000 |
4.027.000 |
782 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
lần |
1.271.000 |
1.271.000 |
783 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
lần |
3.908.000 |
3.950.000 |
784 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
lần |
1.439.000 |
1.456.000 |
785 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
lần |
6.492.000 |
6.575.000 |
786 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
lần |
2.136.000 |
2.167.000 |
787 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
lần |
3.634.000 |
3.680.000 |
788 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
lần |
2.136.000 |
2.167.000 |
789 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
lần |
6.492.000 |
6.575.000 |
790 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
lần |
6.065.000 |
6.116.000 |
791 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
lần |
5.863.000 |
5.914.000 |
792 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
lần |
5.020.000 |
5.071.000 |
793 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
lần |
5.020.000 |
5.071.000 |
794 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
lần |
5.020.000 |
5.071.000 |
795 |
Cố định tạm thời gãy xương đùi |
lần |
117.000 |
117.000 |
796 |
Phẫu thuật cố định cột sống vít qua cuống |
lần |
4.504.000 |
4.504.000 |
797 |
Lấy cao răng |
lần |
131.000 |
134.000 |
798 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
lần |
129.000 |
130.000 |
799 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
lần |
129.000 |
130.000 |
800 |
Influenza virus A, B test nhanh |
lần |
168.000 |
170.000 |
801 |
HBeAg test nhanh |
lần |
59.000 |
59.700 |
802 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
lần |
19.200 |
19.200 |
803 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
lần |
3.530.000 |
3.579.000 |
804 |
nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
lần |
105.000 |
105.000 |
805 |
nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
lần |
105.000 |
105.000 |
806 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
lần |
3.530.000 |
3.579.000 |
807 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
lần |
1.439.000 |
1.456.000 |
808 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
lần |
41.200 |
41.700 |
809 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
lần |
41.200 |
41.700 |
810 |
Phản ứng CRP |
Lần |
21.400 |
21.500 |
811 |
Gây mê khác |
lần |
632.000 |
699.000 |
812 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
lần |
3.249.000 |
3.285.000 |
813 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
lần |
3.191.000 |
3.241.000 |
814 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
lần |
6.603.000 |
6.686.000 |
815 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
lần |
1.736.000 |
1.756.000 |
816 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
lần |
6.731.000 |
6.799.000 |
817 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
lần |
13.725.000 |
13.836.000 |
818 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
lần |
6.603.000 |
6.686.000 |
819 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi |
lần |
6.603.000 |
6.686.000 |
820 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
lần |
6.603.000 |
6.686.000 |
821 |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
lần |
4.612.000 |
4.728.000 |
822 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
lần |
2.783.000 |
2.851.000 |
823 |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
lần |
3.249.000 |
3.258.000 |
824 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
lần |
1.914.000 |
1.965.000 |
825 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
lần |
1.914.000 |
1.965.000 |
826 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
lần |
6.603.000 |
6.686.000 |
827 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
lần |
6.603.000 |
6.686.000 |
828 |
Cắt thận đơn thuần |
lần |
4.176.000 |
4.232.000 |
829 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
lần |
4.042.000 |
4.098.000 |
830 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
lần |
2.783.000 |
2.851.000 |
831 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
lần |
965.000 |
965.000 |
832 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
lần |
4.095.000 |
4.095.000 |
833 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
lần |
5.351.000 |
5.351.000 |
834 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
lần |
194.000 |
198.000 |
835 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
lần |
1.731.000 |
1.731.000 |
836 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
lần |
1.731.000 |
1.751.000 |
837 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
lần |
1.211.000 |
1.242.000 |
838 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
lần |
3.016.000 |
3.044.000 |
839 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
lần |
1.211.000 |
1.242.000 |
840 |
Mở ngực thăm dò |
lần |
3.249.000 |
3.285.000 |
841 |
Mở bụng thăm dò |
lần |
2.494.000 |
2.514.000 |
842 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
lần |
2.494.000 |
2.514.000 |
843 |
Nối vị tràng |
lần |
2.634.000 |
2.664.000 |
844 |
Nạo vét hạch D1 |
lần |
3.761.000 |
3.817.000 |
845 |
Nạo vét hạch D2 |
lần |
3.761.000 |
3.817.000 |
846 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
lần |
3.530.000 |
3.579.000 |
847 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
lần |
3.530.000 |
3.579.000 |
848 |
Cắt u tá tràng |
lần |
2.531.000 |
2.561.000 |
849 |
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
lần |
4.573.000 |
4.629.000 |
850 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
lần |
2.474.000 |
2.498.000 |
851 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
lần |
2.474.000 |
2.498.000 |
852 |
Tháo xoắn ruột non |
lần |
2.474.000 |
2.498.000 |
853 |
Tháo lồng ruột non |
lần |
2.474.000 |
2.498.000 |
854 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
lần |
3.530.000 |
3.579.000 |
855 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
lần |
3.530.000 |
3.579.000 |
856 |
Cắt ruột non hình chêm |
lần |
3.530.000 |
3.579.000 |
857 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
lần |
4.573.000 |
4.629.000 |
858 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
lần |
4.573.000 |
4.629.000 |
859 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
lần |
4.573.000 |
4.629.000 |
860 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
lần |
4.573.000 |
4.629.000 |
861 |
Gỡ dính sau mổ lại |
lần |
2.474.000 |
2.498.000 |
862 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
lần |
2.796.000 |
2.832.000 |
863 |
Đóng mở thông ruột non |
lần |
3.530.000 |
3.579.000 |
864 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
lần |
4.237.000 |
4.293.000 |
865 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
lần |
4.237.000 |
4.293.000 |
866 |
Cắt mạc nối lớn |
lần |
4.614.000 |
4.670.000 |
867 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
lần |
4.614.000 |
4.670.000 |
868 |
Cắt u mạc treo ruột |
lần |
4.614.000 |
4.670.000 |
869 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
lần |
3.530.000 |
3.579.000 |
870 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
lần |
2.531.000 |
2.561.000 |
871 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
lần |
2.531.000 |
2.561.000 |
872 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
lần |
2.531.000 |
2.561.000 |
873 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
lần |
2.494.000 |
2.514.000 |
874 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
lần |
3.530.000 |
3.579.000 |
875 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
lần |
4.414.000 |
4.470.000 |
876 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
lần |
4.414.000 |
4.470.000 |
877 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
lần |
4.414.000 |
4.470.000 |
878 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
lần |
4.414.000 |
4.470.000 |
879 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
lần |
4.414.000 |
4.470.000 |
880 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
lần |
4.414.000 |
4.470.000 |
881 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
lần |
4.414.000 |
4.470.000 |
882 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng |
lần |
4.414.000 |
4.470.000 |
883 |
Làm hậu môn nhân tạo |
lần |
2.494.000 |
2.514.000 |
884 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
lần |
4.414.000 |
4.470.000 |
885 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
lần |
4.414.000 |
4.470.000 |
886 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
lần |
6.850.000 |
6.933.000 |
887 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
lần |
2.532.000 |
2.562.000 |
888 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
lần |
2.532.000 |
2.562.000 |
889 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
lần |
2.532.000 |
2.562.000 |
890 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
lần |
2.532.000 |
2.562.000 |
891 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
lần |
2.532.000 |
2.562.000 |
892 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
lần |
2.532.000 |
2.562.000 |
893 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
lần |
2.532.000 |
2.562.000 |
894 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil |
lần |
1.914.000 |
1.965.000 |
895 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
lần |
1.211.000 |
1.242.000 |
896 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
lần |
1.211.000 |
1.242.000 |
897 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
lần |
1.872.000 |
1.898.000 |
898 |
Thăm dò, sinh thiết gan |
lần |
2.494.000 |
2.514.000 |
899 |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
lần |
2.783.000 |
2.851.000 |
900 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
lần |
5.204.000 |
5.273.000 |
901 |
Cầm máu nhu mô gan |
lần |
5.204.000 |
5.273.000 |
902 |
Cắt chỏm nang gan |
lần |
2.783.000 |
2.851.000 |
903 |
Dẫn lưu áp xe gan |
lần |
2.796.000 |
2.832.000 |
904 |
Mở thông túi mật |
lần |
1.914.000 |
1.965.000 |
905 |
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
lần |
6.730.000 |
6.827.000 |
906 |
Nối mật ruột bên - bên |
lần |
4.343.000 |
4.399.000 |
907 |
Nối mật ruột tận - bên |
lần |
4.343.000 |
4.399.000 |
908 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
lần |
4.643.000 |
4.699.000 |
909 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
lần |
4.429.000 |
4.485.000 |
910 |
Dẫn lưu nang tụy |
lần |
2.634.000 |
2.664.000 |
911 |
Nối nang tụy với dạ dày |
lần |
2.634.000 |
2.664.000 |
912 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
lần |
2.634.000 |
2.664.000 |
913 |
Nối tụy ruột |
lần |
4.343.000 |
4.399.000 |
914 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
lần |
2.634.000 |
2.664.000 |
915 |
Cắt lách bệnh lý |
lần |
4.416.000 |
4.472.000 |
916 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
lần |
3.228.000 |
3.258.000 |
917 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
lần |
1.914.000 |
1.965.000 |
918 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
lần |
2.783.000 |
2.851.000 |
919 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
lần |
2.783.000 |
2.851.000 |
920 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
lần |
2.494.000 |
2.514.000 |
921 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
lần |
178.000 |
182.000 |
922 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
lần |
21.000 |
21.400 |
923 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
lần |
176.000 |
178.000 |
924 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
lần |
55.000 |
55.000 |
925 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến viện < 20km |
lần |
120.000 |
120.000 |
926 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân từ 20 - 30km |
lần |
200.000 |
200.000 |
927 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân từ 30 - 40km |
lần |
300.000 |
300.000 |
928 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân từ 40 - 50 km |
lần |
400.000 |
400.000 |
929 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân từ > 50km |
lần |
500.000 |
500.000 |
930 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
lần |
2.847.000 |
2.887.000 |
931 |
Chụp XQ hệ tiết niệu không chuẩn bị |
Lần |
64.200 |
0 |
932 |
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da |
lần |
110.000 |
110.000 |
933 |
Tháo bột khác |
lần |
26.000 |
26.000 |
934 |
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu |
lần |
27.000 |
27.000 |
935 |
Lấy cao răng |
lần |
75.200 |
77.000 |
936 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
lần |
101.000 |
102.000 |
937 |
Nhổ răng thừa |
lần |
203.000 |
207.000 |
938 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
lần |
456.000 |
460.000 |
939 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
lần |
338.000 |
339.000 |
940 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
lần |
80.100 |
82.100 |
941 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
lần |
104.000 |
107.000 |
942 |
Test phát hiện khô mắt |
lần |
38.800 |
39.600 |
943 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
lần |
77.600 |
78.400 |
944 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
lần |
21.000 |
21.400 |
945 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
lần |
747.000 |
762.000 |
946 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
lần |
747.000 |
762.000 |
947 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi |
lần |
568.000 |
580.000 |
948 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
lần |
385.000 |
392.000 |
949 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
lần |
182.000 |
186.000 |
950 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
lần |
2.430.000 |
2.477.000 |
951 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
lần |
242.000 |
246.000 |
952 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
lần |
385.000 |
392.000 |
953 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
lần |
604.000 |
616.000 |
954 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
lần |
604.000 |
616.000 |
955 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
lần |
242.000 |
246.000 |
956 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
lần |
104.000 |
107.000 |
957 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
lần |
176.000 |
178.000 |
958 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
lần |
233.000 |
237.000 |
959 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
lần |
253.000 |
257.000 |
960 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
lần |
299.000 |
305.000 |
961 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
lần |
182.000 |
186.000 |
962 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
lần |
72.200 |
74.300 |
963 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
55.200 |
56.200 |
964 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
lần |
49.200 |
50.200 |
965 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
55.200 |
56.200 |
966 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
lần |
49.200 |
50.200 |
967 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
lần |
49.200 |
50.200 |
968 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
lần |
49.200 |
50.200 |
969 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
lần |
49.200 |
50.200 |
970 |
Cặn Addis |
lần |
42.900 |
43.100 |
971 |
Helicobacter pylori Ab test nhanh |
lần |
236.000 |
238.000 |
972 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
lần |
2.393.000 |
2.448.000 |
973 |
Phẫu thuật dính ngón |
lần |
257.000 |
257.000 |
974 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
lần |
203.000 |
207.000 |
975 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
lần |
335.000 |
342.000 |
976 |
Nối gân duỗi |
lần |
2.923.000 |
2.963.000 |
977 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
lần |
1.970.000 |
1.970.000 |
978 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
lần |
3.228.000 |
3.258.000 |
979 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
lần |
1.092.000 |
1.104.000 |
980 |
Mở góc tiền phòng |
lần |
1.097.000 |
1.112.000 |
981 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
lần |
1.092.000 |
1.104.000 |
982 |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
lần |
1.029.000 |
1.040.000 |
983 |
Tập nhược thị |
lần |
30.300 |
31.700 |
984 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
lần |
729.000 |
740.000 |
985 |
Cắt bỏ túi lệ |
lần |
829.000 |
840.000 |
986 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
lần |
657.000 |
665.000 |
987 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
lần |
80.100 |
82.100 |
988 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
lần |
323.000 |
327.000 |
989 |
Khâu giác mạc |
lần |
760.000 |
764.000 |
990 |
Khâu giác mạc |
lần |
1.060.000 |
1.112.000 |
991 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
lần |
760.000 |
764.000 |
992 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
lần |
1.092.000 |
1.104.000 |
993 |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
lần |
729.000 |
740.000 |
994 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
lần |
729.000 |
740.000 |
995 |
Múc nội nhãn |
lần |
532.000 |
539.000 |
996 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
lần |
1.221.000 |
1.235.000 |
997 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
lần |
631.000 |
638.000 |
998 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
lần |
1.399.000 |
1.417.000 |
999 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
lần |
834.000 |
845.000 |
1.000 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
lần |
1.054.000 |
1.068.000 |
1001 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
lần |
1.617.000 |
1.640.000 |
1002 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
lần |
1.810.000 |
1.837.000 |
1003 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
lần |
1.218.000 |
1.236.000 |
1.004 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
lần |
51.700 |
52.500 |
1005 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
lần |
51.700 |
52.500 |
1006 |
Soi góc tiền phòng |
lần |
51.700 |
52.500 |
1.007 |
Đo sắc giác |
lần |
64.100 |
65.900 |
1008 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
lần |
29.400 |
29.900 |
1009 |
Đo độ sâu tiền phòng |
lần |
192.000 |
192.000 |
1010 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
lần |
1.624.000 |
1.634.000 |
1.011 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
lần |
1.459.000 |
1.477.000 |
1012 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
lần |
949.000 |
963.000 |
1013 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
lần |
829.000 |
840.000 |
1.014 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
lần |
1.459.000 |
1.477.000 |
1015 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
lần |
949.000 |
963.000 |
1016 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
lần |
829.000 |
840.000 |
1017 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
lần |
759.000 |
770.000 |
1.018 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
lần |
1.228.000 |
1.249.000 |
1019 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
lần |
2.183.000 |
2.223.000 |
1020 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
lần |
879.000 |
893.000 |
1.021 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
lần |
1.097.000 |
1.112.000 |
1022 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
lần |
713.000 |
724.000 |
1023 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
lần |
1.142.000 |
1.154.000 |
1024 |
Chích mủ mắt |
lần |
445.000 |
452.000 |
1.025 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
lần |
1.422.000 |
1.440.000 |
1026 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
lần |
798.000 |
809.000 |
1027 |
Phẫu thuật lác thông thường |
lần |
729.000 |
740.000 |
1.028 |
Phẫu thuật lác thông thường |
lần |
1.164.000 |
1.170.000 |
1029 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
lần |
32.000 |
32.900 |
1030 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
lần |
32.000 |
32.900 |
1031 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
lần |
629.000 |
643.000 |
1.032 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
lần |
629.000 |
643.000 |
1033 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF |
lần |
1.197.000 |
1.212.000 |
1034 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê |
Lần |
913.000 |
917.000 |
1.035 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
Lần |
886.000 |
886.000 |
1036 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
Lần |
913.000 |
917.000 |
1037 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
Lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
1038 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
Lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
1.039 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
Lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
1040 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
Lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
1041 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
Lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
1.042 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
Lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
1043 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
Lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
1044 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
Lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
1045 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
Lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
1.046 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
Lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
1047 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
Lần |
3.945.000 |
3.985.000 |
1048 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
Lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
1.049 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
Lần |
3.945.000 |
3.985.000 |
1050 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
3.945.000 |
3.985.000 |
1051 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
Lần |
3.278.000 |
3.325.000 |
1052 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
1.053 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
Lần |
3.708.000 |
3.750.000 |
1054 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3.609.000 |
3.750.000 |
1055 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
3.609.000 |
3.750.000 |
1.056 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
2.783.000 |
2.851.000 |
1057 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền |
Lần |
2.923.000 |
2.963.000 |
1058 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
Lần |
3.609.000 |
3.750.000 |
1059 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
Lần |
3.609.000 |
3.750.000 |
1.060 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
Lần |
3.609.000 |
3.750.000 |
1061 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Lần |
3.609.000 |
3.750.000 |
1062 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
Lần |
3.850.000 |
3.985.000 |
1.063 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
Lần |
3.850.000 |
3.985.000 |
1064 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
Lần |
4.256.000 |
4.307.000 |
1065 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
Lần |
3.659.000 |
3.710.000 |
1066 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
Lần |
4.058.000 |
4.109.000 |
1.067 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
Lần |
239.000 |
243.000 |
1068 |
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền |
Lần |
3.609.000 |
3.750.000 |
1069 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
Lần |
2.923.000 |
2.963.000 |
1.070 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
Lần |
2.923.000 |
2.963.000 |
1071 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
Lần |
2.923.000 |
2.963.000 |
1072 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Lần |
2.923.000 |
2.963.000 |
1073 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
Lần |
2.728.000 |
2.758.000 |
1.074 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
Lần |
2.760.000 |
2.790.000 |
1075 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
Lần |
2.847.000 |
2.887.000 |
1076 |
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh |
Lần |
2.728.000 |
2.758.000 |
1.077 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
Lần |
2.878.000 |
2.925.000 |
1078 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
Lần |
2.847.000 |
2.887.000 |
1079 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
Lần |
4.547.000 |
4.616.000 |
1080 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
Lần |
3.609.000 |
3.750.000 |
1.081 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
Lần |
3.850.000 |
3.985.000 |
1082 |
Hút dịch khớp háng |
Lần |
113.000 |
114.000 |
1083 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Lần |
113.000 |
114.000 |
1.084 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
123.000 |
125.000 |
1085 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Lần |
113.000 |
114.000 |
1086 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
Lần |
5.860.000 |
5.929.000 |
1087 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
123.000 |
125.000 |
1.088 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Lần |
113.000 |
114.000 |
1089 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
123.000 |
125.000 |
1090 |
Hút dịch khớp vai |
Lần |
113.000 |
114.000 |
1.091 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
123.000 |
125.000 |
1092 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
123.000 |
123.000 |
1093 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
150.000 |
152.000 |
1094 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
Lần |
9.453.000 |
9.564.000 |
1.095 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
lần |
4.554.000 |
4.585.000 |
1096 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
Lần |
6.028.000 |
6.111.000 |
1097 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
Lần |
5.863.000 |
5.914.000 |
1.098 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
Lần |
5.863.000 |
5.914.000 |
1099 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
Lần |
6.065.000 |
6.116.000 |
1100 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
Lần |
5.855.000 |
5.910.000 |
1101 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
Lần |
3.290.000 |
3.322.000 |
1.102 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
Lần |
5.494.000 |
5.546.000 |
1103 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
Lần |
6.065.000 |
6.116.000 |
1104 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
Lần |
26.800 |
26.900 |
1.105 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán |
Lần |
2.136.000 |
2.167.000 |
1106 |
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng |
Lần |
5.894.000 |
5.964.000 |
1107 |
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng |
Lần |
5.894.000 |
5.964.000 |
1108 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
Lần |
4.191.000 |
4.241.000 |
1.109 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
Lần |
4.191.000 |
4.241.000 |
1110 |
Cắt u thận lành |
Lần |
2.783.000 |
2.851.000 |
1111 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Lần |
2.912.000 |
2.944.000 |
1.112 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
Lần |
3.616.000 |
3.668.000 |
1113 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
lần |
1.731.000 |
1.731.000 |
1114 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
lần |
27.200 |
28.500 |
1115 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
lần |
395.000 |
399.000 |
1.116 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
49.200 |
50.200 |
1117 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
lần |
132.000 |
134.000 |
1118 |
Xét nghiệm Khí máu |
lần |
214.000 |
215.000 |
1.119 |
HBsAg test nhanh |
lần |
53.000 |
53.600 |
1120 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
lần |
1.742.000 |
1.784.000 |
1121 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
lần |
49.200 |
50.200 |
1122 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
lần |
96.200 |
97.200 |
1.123 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
lần |
55.200 |
56.200 |
1124 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
lần |
55.200 |
56.200 |
1125 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
lần |
55.200 |
56.200 |
1.126 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
lần |
49.200 |
50.200 |
1127 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
lần |
55.200 |
56.200 |
1128 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
lần |
55.200 |
56.200 |
1129 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
lần |
55.200 |
56.200 |
1.130 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
lần |
49.200 |
50.200 |
1131 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
55.200 |
56.200 |
1132 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
lần |
49.200 |
50.200 |
1.133 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
lần |
55.200 |
56.200 |
1134 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
lần |
49.200 |
50.200 |
1135 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
lần |
49.200 |
50.200 |
1136 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
lần |
55.200 |
56.200 |
1.137 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
lần |
49.200 |
50.200 |
1138 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
lần |
49.200 |
50.200 |
1139 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
55.200 |
56.200 |
1.140 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
lần |
55.200 |
56.200 |
1141 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
lần |
55.200 |
56.200 |
1142 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
lần |
55.200 |
56.200 |
1143 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
lần |
55.200 |
56.200 |
1.144 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
55.200 |
56.200 |
1145 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
96.200 |
97.200 |
1146 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
lần |
55.200 |
56.200 |
1.147 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
lần |
55.200 |
56.200 |
1148 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
lần |
12.000 |
13.100 |
1149 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
lần |
18.300 |
18.900 |
1150 |
Điều trị bằng Parafin |
lần |
42.000 |
42.300 |
1.151 |
Định lượng Fibrinogen |
lần |
102.000 |
102.000 |
1152 |
HCV Ab test nhanh |
lần |
53.000 |
53.600 |
1153 |
Khám Nội |
lần |
29.000 |
30.500 |
1.154 |
Khám Nhi |
lần |
29.000 |
30.500 |
1155 |
Khám Nội tiết |
lần |
29.000 |
30.500 |
1156 |
Khám YHCT |
lần |
29.000 |
30.500 |
1157 |
Khám Ngoại |
lần |
29.000 |
30.500 |
1.158 |
Khám Phụ sản |
lần |
29.000 |
30.500 |
1159 |
Khám Mắt |
lần |
29.000 |
30.500 |
1160 |
Khám Tai mũi họng |
lần |
29.000 |
30.500 |
1.161 |
Khám Răng hàm mặt |
lần |
29.000 |
30.500 |
1162 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
lần |
272.000 |
282.000 |
1163 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
lần |
162.000 |
171.100 |
1164 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
lần |
162.000 |
171.100 |
1.165 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
lần |
115.000 |
121.100 |
1166 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
lần |
162.000 |
171.100 |
1167 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
lần |
141.000 |
149.100 |
1.168 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
lần |
189.000 |
198.300 |
1169 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
lần |
167.000 |
175.600 |
1170 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
lần |
142.000 |
148.600 |
1171 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
lần |
141.000 |
149.100 |
1.172 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
lần |
189.000 |
198.300 |
1173 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
lần |
167.000 |
175.600 |
1174 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
lần |
142.000 |
148.600 |
1.175 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng |
lần |
141.000 |
149.100 |
1176 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
lần |
141.000 |
149.100 |
1177 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt |
lần |
141.000 |
149.100 |
1178 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
lần |
15.200 |
15.200 |
1.179 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
lần |
73.100 |
74.300 |
1180 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
lần |
73.100 |
74.300 |
1181 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
lần |
73.100 |
74.300 |
1.182 |
Điện châm điều trị stress |
lần |
73.100 |
74.300 |
1183 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
lần |
73.100 |
74.300 |
1184 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
lần |
73.100 |
74.300 |
1185 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
lần |
73.100 |
74.300 |
1.186 |
Điện châm điều trị sụp mi |
lần |
73.100 |
74.300 |
1187 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
lần |
73.100 |
74.300 |
1188 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
lần |
73.100 |
74.300 |
1.189 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
lần |
73.100 |
74.300 |
1190 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
lần |
73.100 |
74.300 |
1191 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
lần |
73.100 |
74.300 |
1192 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
lần |
73.100 |
74.300 |
1.193 |
Điện châm |
lần |
73.100 |
74.300 |
1194 |
Kéo nắn cột sống cổ |
lần |
44.100 |
45.300 |
1195 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
lần |
44.100 |
45.300 |
1.196 |
Điện châm điều trị trĩ |
lần |
73.100 |
74.300 |
1197 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
lần |
73.100 |
74.300 |
1198 |
Tập vận động thụ động |
lần |
45.400 |
46.900 |
1199 |
Tập vận động có trợ giúp |
lần |
45.400 |
46.900 |
1.200 |
Tập vận động có kháng trở |
lần |
45.400 |
46.900 |
1201 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
lần |
2.867.000 |
2.896.000 |
1202 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
lần |
2.867.000 |
2.896.000 |
1.203 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
lần |
34.600 |
35.200 |
1204 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
lần |
41.100 |
42.300 |
1205 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
lần |
141.000 |
143.000 |
1206 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
lần |
141.000 |
143.000 |
1.207 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
lần |
141.000 |
143.000 |
1208 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
lần |
141.000 |
143.000 |
1209 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
lần |
141.000 |
143.000 |
1.210 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
lần |
141.000 |
143.000 |
1211 |
Cấy chỉ |
lần |
141.000 |
143.000 |
1212 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
lần |
141.000 |
143.000 |
1213 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
lần |
141.000 |
143.000 |
1.214 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
lần |
141.000 |
143.000 |
1215 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
lần |
141.000 |
143.000 |
1216 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
lần |
141.000 |
143.000 |
1.217 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
lần |
141.000 |
143.000 |
1218 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
lần |
141.000 |
143.000 |
1219 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
lần |
141.000 |
143.000 |
1220 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
lần |
141.000 |
143.000 |
1.221 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
lần |
141.000 |
143.000 |
1222 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
lần |
141.000 |
143.000 |
1223 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
lần |
141.000 |
143.000 |
1.224 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
lần |
141.000 |
143.000 |
1225 |
Cấy chỉ điều trị sa tử cung |
lần |
141.000 |
143.000 |
1226 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
lần |
141.000 |
143.000 |
1227 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
lần |
141.000 |
143.000 |
1.228 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
lần |
141.000 |
143.000 |
1229 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
lần |
141.000 |
143.000 |
1230 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
lần |
141.000 |
143.000 |
1.231 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
lần |
141.000 |
143.000 |
1232 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
lần |
141.000 |
143.000 |
1233 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
lần |
141.000 |
143.000 |
1234 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
lần |
141.000 |
143.000 |
1.235 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
lần |
141.000 |
143.000 |
1236 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
lần |
141.000 |
143.000 |
1237 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
lần |
141.000 |
143.000 |
1.238 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
lần |
141.000 |
143.000 |
1239 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
lần |
141.000 |
143.000 |
1240 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
lần |
141.000 |
143.000 |
1241 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
lần |
141.000 |
143.000 |
1.242 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
lần |
141.000 |
143.000 |
1243 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
lần |
141.000 |
143.000 |
1244 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
lần |
27.300 |
27.400 |
1.245 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
lần |
154.000 |
156.000 |
1246 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
lần |
64.200 |
65.400 |
1247 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
lần |
64.200 |
65.400 |
1248 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
lần |
64.200 |
65.400 |
1.249 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
lần |
64.200 |
65.400 |
1250 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
lần |
64.200 |
65.400 |
1251 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
lần |
64.200 |
65.400 |
1.252 |
Siêu âm tuyến giáp |
lần |
42.100 |
43.900 |
1253 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
lần |
42.100 |
43.900 |
1254 |
Siêu âm màng phổi |
lần |
42.100 |
43.900 |
1255 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
lần |
42.100 |
43.900 |
1.256 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
lần |
42.100 |
43.900 |
1257 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
lần |
42.100 |
43.900 |
1258 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
lần |
42.100 |
43.900 |
1.259 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
lần |
42.100 |
43.900 |
1260 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
lần |
42.100 |
43.900 |
1261 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
lần |
42.100 |
43.900 |
1262 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
lần |
42.100 |
43.900 |
1.263 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
lần |
42.100 |
43.900 |
1264 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
lần |
42.100 |
43.900 |
1265 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
lần |
64.200 |
65.400 |
1.266 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
lần |
64.200 |
65.400 |
1267 |
Chụp Xquang Blondeau |
lần |
64.200 |
65.400 |
1268 |
Chụp Xquang Hirtz |
lần |
64.200 |
65.400 |
1269 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
lần |
64.200 |
64.200 |
1.270 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
lần |
64.200 |
65.400 |
1271 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
lần |
64.200 |
65.400 |
1272 |
Chụp Xquang Chausse III |
lần |
64.200 |
65.400 |
1.273 |
Chụp Xquang Schuller |
lần |
64.200 |
65.400 |
1274 |
Chụp Xquang Stenvers |
lần |
64.200 |
65.400 |
1275 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
lần |
64.200 |
65.400 |
1276 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
lần |
64.200 |
65.400 |
1.277 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
lần |
64.200 |
65.400 |
1278 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
lần |
64.200 |
64.200 |
1279 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
lần |
64.200 |
65.400 |
1.280 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
lần |
64.200 |
65.400 |
1281 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
lần |
64.200 |
65.400 |
1282 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
lần |
64.200 |
65.400 |
1283 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
lần |
64.200 |
65.400 |
1.284 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
lần |
64.200 |
65.400 |
1285 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
lần |
64.200 |
65.400 |
1286 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
lần |
42.100 |
43.900 |
1.287 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
lần |
64.200 |
65.400 |
1288 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
lần |
64.200 |
64.200 |
1289 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
lần |
64.200 |
65.400 |
1290 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
lần |
64.200 |
64.200 |
1.291 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
lần |
64.200 |
65.400 |
1292 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
lần |
64.200 |
64.200 |
1293 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
lần |
64.200 |
65.400 |
1.294 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
64.200 |
65.400 |
1295 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
lần |
64.200 |
65.400 |
1296 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
lần |
64.200 |
65.400 |
1297 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
lần |
64.200 |
65.400 |
1.298 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
lần |
64.200 |
65.400 |
1299 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
64.200 |
65.400 |
1300 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
lần |
64.200 |
65.400 |
1.301 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
64.200 |
65.400 |
1302 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
64.200 |
65.400 |
1303 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
lần |
64.200 |
65.400 |
1304 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
lần |
64.200 |
65.400 |
1.305 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
lần |
64.200 |
65.400 |
1306 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
lần |
64.200 |
65.400 |
1307 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
lần |
64.200 |
65.400 |
1.308 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
lần |
64.200 |
65.400 |
1309 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
lần |
64.200 |
65.400 |
1310 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
64.200 |
65.400 |
1311 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
64.200 |
65.400 |
1.312 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
lần |
64.200 |
65.400 |
1313 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
Lần |
42.100 |
43.900 |
1314 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
lần |
42.100 |
43.900 |
1.315 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
lần |
64.200 |
65.400 |
1316 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
lần |
42.100 |
43.900 |
1317 |
Điện tim thường |
lần |
32.000 |
32.800 |
1318 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
lần |
32.000 |
32.800 |
1.319 |
Nội soi tai mũi họng |
lần |
103.000 |
104.000 |
1320 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
lần |
66.100 |
67.300 |
1321 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
lần |
66.100 |
67.300 |
1.322 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
lần |
66.100 |
67.300 |
1323 |
Điện châm điều trị stress |
lần |
66.100 |
67.300 |
1324 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
lần |
66.100 |
67.300 |
1325 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
lần |
66.100 |
67.300 |
1.326 |
Điện châm điều trị sụp mi |
lần |
66.100 |
67.300 |
1327 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
lần |
66.100 |
67.300 |
1328 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
lần |
66.100 |
67.300 |
1.329 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
lần |
66.100 |
67.300 |
1330 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
lần |
66.100 |
67.300 |
1331 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
lần |
66.100 |
67.300 |
1332 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
lần |
66.100 |
67.300 |
1.333 |
Điện châm |
lần |
66.100 |
67.300 |
1334 |
Điện châm điều trị trĩ |
lần |
66.100 |
67.300 |
1335 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
lần |
66.100 |
67.300 |
1.336 |
Mãng châm |
lần |
70.000 |
72.300 |
1337 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
lần |
114.000 |
115.000 |
1338 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
lần |
114.000 |
115.000 |
1339 |
Tập do cứng khớp |
lần |
44.400 |
45.700 |
1.340 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
lần |
27.300 |
29.000 |
1341 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
lần |
101.000 |
102.000 |
1342 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
lần |
187.000 |
190.000 |
1.343 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
lần |
697.000 |
705.000 |
1344 |
Khí dung mũi họng |
lần |
19.600 |
20.400 |
1345 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
lần |
40.600 |
41.800 |
1346 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
lần |
10.800 |
11.200 |
1.347 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
lần |
77.600 |
78.400 |
1348 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
lần |
129.000 |
130.000 |
1349 |
Tiêm khớp gối |
lần |
90.000 |
91.500 |
1.350 |
Tiêm khớp háng |
lần |
90.000 |
91.500 |
1351 |
Tiêm khớp cổ chân |
lần |
90.000 |
91.500 |
1352 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
lần |
90.000 |
91.500 |
1353 |
Tiêm khớp cổ tay |
lần |
90.000 |
91.500 |
1.354 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
lần |
90.000 |
91.500 |
1355 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
lần |
90.000 |
91.500 |
1356 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
lần |
90.000 |
91.500 |
1.357 |
Tiêm khớp vai |
lần |
90.000 |
91.500 |
1358 |
Tiêm khớp ức đòn |
lần |
90.000 |
91.500 |
1359 |
Tiêm khớp ức - sườn |
lần |
90.000 |
91.500 |
1360 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
lần |
90.000 |
91.500 |
1.361 |
Tiêm khớp thái dương hàm |
lần |
90.000 |
91.500 |
1362 |
Tiêm khớp cùng chậu |
lần |
90.000 |
91.500 |
1363 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
lần |
450.000 |
459.000 |
1.364 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
lần |
26.800 |
26.900 |
1365 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
lần |
26.800 |
26.900 |
1366 |
Influenza virus A, B test nhanh |
lần |
168.000 |
170.000 |
1367 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
lần |
1.731.000 |
1.751.000 |
1.368 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
lần |
291.000 |
294.000 |
1369 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
lần |
4.042.000 |
4.098.000 |
1370 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
lần |
316.000 |
319.000 |
1.371 |
Điện não đồ thường quy |
lần |
63.000 |
64.300 |
1372 |
Holter huyết áp |
lần |
196.000 |
198.000 |
1373 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
lần |
2.783.000 |
2.851.000 |
1374 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ |
lần |
3.963.000 |
4.151.000 |
1.375 |
Cắt phymosis |
lần |
233.000 |
237.000 |
1376 |
Thay băng |
lần |
236.000 |
240.000 |
1377 |
Thay băng |
lần |
177.000 |
179.000 |
1.378 |
Thay băng |
lần |
132.000 |
134.000 |
1379 |
Thay băng |
lần |
111.000 |
112.000 |
1380 |
Thay băng |
lần |
81.600 |
82.400 |
1381 |
Thay băng |
lần |
56.800 |
57.600 |
1.382 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
lần |
233.000 |
237.000 |
1383 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
lần |
299.000 |
305.000 |
1384 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
lần |
253.000 |
257.000 |
1.385 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
lần |
176.000 |
178.000 |
1386 |
Cắt chỉ |
lần |
32.000 |
32.900 |
1387 |
Nội soi Mũi xoang |
lần |
40.000 |
40.000 |
1388 |
Định lượng HbA1c |
lần |
100.000 |
101.000 |
1.389 |
Nội soi tai mũi họng |
lần |
40.000 |
40.000 |
1390 |
Đo chức năng hô hấp |
lần |
124.000 |
126.000 |
1391 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
lần |
286.000 |
290.000 |
1.392 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
lần |
90.000 |
91.500 |
1393 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
lần |
90.000 |
91.500 |
1394 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
lần |
90.000 |
91.500 |
1395 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
lần |
90.000 |
91.500 |
1.396 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
lần |
90.000 |
91.500 |
1397 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
lần |
90.000 |
91.500 |
1398 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
lần |
90.000 |
91.500 |
1.399 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
lần |
90.000 |
91.500 |
1400 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
lần |
90.000 |
91.500 |
1401 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
lần |
90.000 |
91.500 |
1402 |
Tiêm gân gót |
lần |
90.000 |
91.500 |
1.403 |
Tiêm cân gan chân |
lần |
90.000 |
91.500 |
1404 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
130.000 |
132.000 |
1405 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
130.000 |
132.000 |
1.406 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
130.000 |
132.000 |
1407 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
130.000 |
132.000 |
1408 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
130.000 |
132.000 |
1409 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
130.000 |
132.000 |
1.410 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
130.000 |
132.000 |
1411 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
130.000 |
132.000 |
1412 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
130.000 |
132.000 |
1.413 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
130.000 |
132.000 |
1414 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
130.000 |
132.000 |
1415 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Lần |
509.000 |
513.000 |
1416 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
lần |
192.000 |
194.000 |
1.417 |
Thời gian máu đông |
lần |
12.300 |
12.600 |
1418 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
lần |
1.122.000 |
1.126.000 |
1419 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
56.800 |
57.600 |
1.420 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
81.600 |
82.400 |
1421 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
111.000 |
112.000 |
1422 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
132.000 |
134.000 |
1423 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
177.000 |
179.000 |
1.424 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
236.000 |
240.000 |
1425 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại |
lần |
264.000 |
264.000 |
1426 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite |
lần |
264.000 |
264.000 |
1.427 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
lần |
4.547.000 |
4.616.000 |
1428 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
Lần |
3.685.000 |
3.736.000 |
1429 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
lần |
1.211.000 |
1.242.000 |
1430 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
lần |
3.228.000 |
3.258.000 |
1.431 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
lần |
9.153.000 |
9.153.000 |